Có hai mỹ từ thường được sử dụng để chỉ cây tía tô trong tiếng Anh. PERILLA hay SHISO. Tuy nhiên trong google dịch, tía tô lại được dịch thành MELISSA. Vậy sự ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tía tô có nghĩa là: perilla, shiso (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 7 có tía tô . Trong số các hình khác: Nếu có ít ...
Xem chi tiết »
Lá tía tô tiếng anh là gì? Lá tía tô là loại rau được ứng dụng trong chế biến và nấu ăn. NGoài ra, lá tía tô được gọi là thần dược trong việc chữa bệnh và ...
Xem chi tiết »
The flavonoid pigment in perilla leaves gives them their distinctive colour and a richer flavour. ... Garnish with perilla and radish sprouts. more_vert.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2020 · 1 Định nghĩa lá tía tô trong tiếng Việt; 2 Lá tía tô trong tiếng Anh ... Trong tiếng Anh lá tía tô có nghĩa là perilla leaves ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2013 · -Tên gọi khác: Tử tô, Tô ngạnh, Tô diệp. -Tên tiếng Anh: Beefsteak plant, Perilla mint, Perilla plant, Chinese basil, Wild basil.
Xem chi tiết »
Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens var. crispa, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) là một ...
Xem chi tiết »
It's actually the plant flower gardeners call perilla and use, generally in its purple-leaved form, as an ornamental filler in bedding schemes. more_vert.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Lá tía tô tiếng anh là gì ? Lá tía tô là loại rau được ứng dụng trong chế biến và nấu ăn. NGoài ra, lá tía tô được gọi là thần dược trong ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) là ...
Xem chi tiết »
4,00 US$ Còn hàng Lá Tía Tô or Vietnamese Perilla is a common peppery herb eaten fresh and used to wrap fish and meat. Known to cleanse the blood. Also known as Rau Tia To, ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · Tía tô (danh pháp hai phần: Perilla frutescens, đồng nghĩa: Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) ...
Xem chi tiết »
tía tô trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. perilla; balm-mint; garden-balm ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. perilla ; Từ điển Việt Anh - VNE ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tía Tô Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tía tô tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu