Tía - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tía

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə˧˥tḭə˩˧tiə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˩˩tḭə˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 爹: tía, ta, đa
  • 紫: tía, tử

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • tia
  • tỉa

Danh từ

[sửa]

tía

  1. (Miền Nam) Người đàn ông có con, trong quan hệ với con (chỉ dùng để xưng gọi). Tía ơi! con bảo ạ.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • ba
  • bọ
  • bố
  • cậu
  • cha
  • phụ thân
  • thân phụ
  • thầy

Tính từ

[sửa]

tía

  1. Có màu tím đỏ. Cái áo màu tía.

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • đỏ mặt tía tai
  • cóc tía
  • tia tía
  • tía tô

Xem thêm

[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ)
     trắng      xám      đen
             đỏ; thắm, thẫm              cam, da cam; nâu              vàng; kem
             vàng chanh              xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục              xanh bạc hà; xanh lục đậm
             xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két              xanh, xanh da trời, thiên thanh              xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
             tím; chàm              tía              hồng

Tham khảo

[sửa]
  • "tía", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.a/

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Tía

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh thia, từ tiếng Hy Lạp cổ θεία (theía).

Danh từ

[sửa]

tía gc (số nhiều tías, giống đực tío, giống đực số nhiều tíos)

  1. Người phụ nữ có con trong quan hệ với con cái, giống mẹ, má.
  2. (Tây Ban Nha Tây Ban Nha) Người đàn bà (có thể dùng để xưng hô người lớn tuổi).
  3. Bà giáo, cô giáo (có thể được sinh viên dùng để xưng hô).
  4. Đĩ, gái điếm, gái đĩ, gái giang hồ, gái mại dâm, gái mãi dâm, gái làm tiền.
  5. Mụ già xấu.
  6. ( Aragon,  Extremadura) Mẹ ghẻ, dì ghẻ.
  7. ( Aragon,  Extremadura) Mẹ của vợ vua.
  8. (thân mật) Bạn gái.

Đồng nghĩa

[sửa] đĩ
  • meretriz
mẹ ghẻ
  • madrastra
mẹ của vợ vua
  • suegra

Từ khóa » Tia Là J