Tích Góp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tích góp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tích góp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tích góp trong tiếng Trung và cách phát âm tích góp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tích góp tiếng Trung nghĩa là gì.
tích góp (phát âm có thể chưa chuẩn)
积蓄 《积存。》tích góp. 积蓄力量。tích góp phân bón từng tí một. 积攒肥料。 委 《积聚。》tích góp委积。书积攒 《一点一点地聚集。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 积蓄 《积存。》tích góp. 积蓄力量。tích góp phân bón từng tí một. 积攒肥料。 委 《积聚。》tích góp委积。书积攒 《一点一点地聚集。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ tích góp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quỳ bắn tiếng Trung là gì?
- lam lũ tiếng Trung là gì?
- còm ròm tiếng Trung là gì?
- lỗ đít tiếng Trung là gì?
- non nửa tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tích góp trong tiếng Trung
积蓄 《积存。》tích góp. 积蓄力量。tích góp phân bón từng tí một. 积攒肥料。 委 《积聚。》tích góp委积。书积攒 《一点一点地聚集。》
Đây là cách dùng tích góp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tích góp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 积蓄 《积存。》tích góp. 积蓄力量。tích góp phân bón từng tí một. 积攒肥料。 委 《积聚。》tích góp委积。书积攒 《一点一点地聚集。》Từ điển Việt Trung
- bảng pha mầu tiếng Trung là gì?
- động dạng tiếng Trung là gì?
- chia phôi tiếng Trung là gì?
- làm đơn giản tiếng Trung là gì?
- đánh chính quy tiếng Trung là gì?
- váng đầu tiếng Trung là gì?
- bình đẳng tiếng Trung là gì?
- tuyết đầu mùa tiếng Trung là gì?
- chu vi đất tiếng Trung là gì?
- biến điệu tiếng Trung là gì?
- sơ lược tiếng Trung là gì?
- trạm Công an tiếng Trung là gì?
- thư tám dòng tiếng Trung là gì?
- ngoảnh lại tiếng Trung là gì?
- thực vật lưỡng thể tiếng Trung là gì?
- tết đoan ngọ tiếng Trung là gì?
- carabus tiếng Trung là gì?
- la om sòm tiếng Trung là gì?
- lớn lao tiếng Trung là gì?
- phần cong tiếng Trung là gì?
- cây hẹ tiếng Trung là gì?
- bao phen tiếng Trung là gì?
- thông nhau tiếng Trung là gì?
- chúng mày tiếng Trung là gì?
- guồng sợi tiếng Trung là gì?
- ngũ vị hương tiếng Trung là gì?
- chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa tiếng Trung là gì?
- sự nghiệp to lớn tiếng Trung là gì?
- rón ra rón rén tiếng Trung là gì?
- cá bơn lưỡi ngựa thái bình dương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tích Góp Tiếng Trung Là Gì
-
Tiền Tích Góp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giao Tiếp Tiếng Trung Theo Chủ đề – Bài 25: Vay Tiền Mua ô Tô
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Đơn Giản & Chính Xác Nhất
-
Phỏng Vấn Tiếng Trung | Bí Quyết Trả Lời để Lại Ấn Tượng Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tiền Tệ, Ngân Hàng.
-
[PDF] CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG MÔN: TIẾNG TRUNG ...
-
Mục Tiêu đào Tạo Và Chuẩn đầu Ra – Ngôn Ngữ Trung Quốc - Đại Học
-
[DOC] BA HÌNH THỨC TỈ DỤ CƠ BẢN TRONG THÀNH NGỮ VIỆT-TRUNG ...
-
1000 Câu Thành Ngữ Tục Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
-
Từ điển Việt Trung "tích Góp" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '累' Trong Từ điển Từ điển Trung - Việt
-
Chủ đề Mua Sắm 购物: Từ Vựng + Hội Thoại Tiếng Trung