"tích Lũy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tích Lũy Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tích lũy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tích lũy
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
accumulate |
cumulate |
stock |
to store up |
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
cumulation |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
accumulate |
accumulation |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tích lũy
- Chứa chất cho nhiều lên: Tích lũy của cải; Tích luỹ vốn để tái sản xuất.
hdg.1. Góp nhặt dần cho nhiều lên. Tích lũy của cải. Tích lũy kiến thức. 2. Giữ lại một phần tiền của để mở rộng sản xuất. Dùng quỹ tích lũy để khuếch trương cơ sở.Từ khóa » Tích Lũy Tiếng Anh La J
-
TÍCH LŨY - Translation In English
-
TÍCH LŨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Tích Lũy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tích Lũy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Tích Luỹ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Thêm Về Tiếng Anh - TopViec
-
TÍCH LUỸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ TÍCH LŨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Điểm Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì
-
Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Điểm Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
"tích Luỹ, được Tích Luỹ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Tích Luỹ Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts