"tích Lũy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tích Lũy Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tích lũy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tích lũy

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
accumulate
cumulate
stock
to store up
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
cumulation
  • hàm sinh tích lũy: cumulation generating function
  • sự tích lũy: cumulation
  • băng dịch vụ tích lũy
    cumulative service tape
    băng tích lũy
    dumped moraine
    bàn trượt tích lũy
    accumulator carriage
    bể tích lũy
    economizing basin
    biểu đồ quản lý tổng số tích lũy
    cumulative sum control chart
    biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước
    accumulation diagram of drainage area
    bộ cộng tích lũy
    accumulator
    bộ cộng tích lũy
    adder accumulator
    bộ đếm tích lũy
    accumulating counter
    bộ tích lũy
    accumulator
    bộ tích lũy động năng
    energy storage wheel
    bộ tích lũy nhiên liệu
    fuel accumulator
    bộ tích lũy nối tiếp
    serial accumulator
    bộ tích lũy song song
    parallel accumulator
    bộ tích lũy thủy khí
    hydropneumatic accumulator
    bộ tích lũy tổng
    sum accumulator
    cai tích lũy tổng
    sum storage
    chỉ số tích lũy
    cumulative index
    chu kỳ tích lũy
    accumulation cycle
    chu trình tích lũy
    accumulation cycle
    con trượt tích lũy
    accumulator carriage
    đa giác tần số tích lũy
    cumulative frequency polygon
    đăng ký tích lũy
    accumulation register
    độ dốc tích lũy
    accumulation hill
    độ lệch tích lũy
    accumulated deviation
    được tích lũy
    cumulative
    đường cong tích lũy
    accumulation curve
    đường cong tích lũy
    cumulative curve
    đường tích lũy dòng chảy
    mass diagram
    giá trị tích lũy một năm
    accumulated value of an annuity
    accumulate
  • chi tích lũy: accumulate expenditure
  • accumulation
  • bảng tích lũy: accumulation schedule
  • bảo hiểm tích lũy: accumulation insurance
  • công thức tích lũy: accumulation factor
  • hợp đồng tiết kiệm tích lũy tài sản: property accumulation savings contract
  • khu vực tích lũy: accumulation area
  • sự tích lũy: accumulation
  • sự tích lũy chiết khấu: accumulation of discount
  • sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu: bond discount accumulation
  • sự tích lũy hàng trữ: inventory accumulation
  • sự tích lũy không đúng: improper accumulation
  • sự tích lũy tài sản của công nhân: worker's property accumulation
  • sự tích lũy tiền tệ: monetary accumulation
  • sự tích lũy trả nợ: sinking fund accumulation
  • tài khoản tích lũy: accumulation account
  • tích lũy ban đầu: primitive accumulation
  • tích lũy công cộng: public accumulation
  • tích lũy nguyên thủy: primary accumulation
  • tích lũy trữ kho: stock accumulation
  • tích lũy tư bản chủ nghĩa: capitalist accumulation
  • tích lũy tư bản nguyên thủy: primitive accumulation of capital
  • tích lũy vốn: capital accumulation
  • bảng tích lũy
    cumulative table
    chi phí tích lũy
    accrued costs
    chi tiêu tích lũy
    accumulated outlay
    chiết khấu số lượng không tích lũy
    non-cumulative quantity discount
    cổ phần tích lũy
    accumulating shares
    cổ phần tích lũy
    cumulative stock
    cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
    non-cumulative preferred stock
    cổ phần ưu tiên tích lũy
    cumulative preference shares
    cổ phiếu không tích lũy
    non-cumulative shares
    cổ phiếu ưu tiên tích lũy
    accumulated preferred stock
    cổ tức không tích lũy
    non-accumulative dividend
    cổ tức tích lũy
    cumulative bonus
    cổ tức tích lũy
    cumulative dividend
    cổ tức tích lũy (chưa chia)
    accumulated dividend
    của cải tích lũy
    accumulated wealth
    giá trị tích lũy
    accumulated value
    hàm xác suất tích lũy
    cumulative probability function
    hàng trữ tích lũy
    accumulated stock
    hiệu dụng tích lũy
    cumulative utility
    khấu hao tích lũy chưa tính
    backlog depreciation
    khoản cho vay để tích lũy hàng tồn kho
    inventory loan
    lạm phát tích lũy
    cumulative inflation
    lãi tích lũy
    accumulated interest
    lãi tích lũy (tiền lời chưa trả cộng dồn lại)
    cumulative interest
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    tích lũy

    - Chứa chất cho nhiều lên: Tích lũy của cải; Tích luỹ vốn để tái sản xuất.

    hdg.1. Góp nhặt dần cho nhiều lên. Tích lũy của cải. Tích lũy kiến thức. 2. Giữ lại một phần tiền của để mở rộng sản xuất. Dùng quỹ tích lũy để khuếch trương cơ sở.

    Từ khóa » Tích Lũy Tiếng Anh La J