TICKETBOX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

TICKETBOX Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Danh từticketboxticketbox

Ví dụ về việc sử dụng Ticketbox trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Buy ticket online at ticketbox. vn.Mua vé online tại Ticketbox. vn.Ticketbox was founded in 2013, then acquired a smaller startup- Muaticket- a year later.Ticketbox được thành lập vào năm 2013, sau đó mua lại một startup nhỏ hơn- Muaticket- một năm sau đó.He is one of thefounders of a start-up that is now part of Ticketbox.Anh ấy là một trong những nhà sánglập của một công ty khởi nghiệp mà bây giờ là một phần của Ticketbox.According to Tran, in the first nine months, Ticketbox grew 24 times its original size.Theo Trần Tuấn Anh, ngay trong 9 tháng đầu tiên, Ticketbox đã tăng trưởng gấp 24 lần so với quy mô ban đầu.The Ticketbox CEO believes his country will continue to offer opportunities to startups for the next three to five years.CEO của Ticketbox tin tưởng rằng, đất nước của anh sẽ tiếp tục đem lại nhiều cơ hội cho các startup trong vòng ba đến năm năm tới.For COD orders with the same receiving address andsame booking time, TicketBox will combine into one single charge.Đối với các đơn hàng COD có cùng địa chỉ nhận vàcùng thời điểm đặt vé, TicketBox sẽ gộp lại giao và tính phí COD chung 1 lần.She was a key member of Ticketbox, the leading e-ticketing platform in Vietnam which was recently acquired by Tiki.Cô là thành viên chủ chốt của Ticketbox, nền tảng bán vé điện tử hàng đầu tại Việt Nam vừa được Tiki mua lại.The league's full game schedules can be found on the VBA website,and tickets are available either on the day at the arena or in advance from Ticketbox.Lịch thi đấu đầy đủ của giải đấu có thể được tìm thấytrên trang web của VBA và vé có sẵn trong ngày tại đấu trường hoặc trước từ Ticketbox.TicketBox is an online ticketing platform that helps event organizers in Vietnam and South East Asia to sell tickets, with 3 branches in Vietnam, Thailand,& Singapore.TicketBox là nền tảng đặt vé trực tuyến cho các sự kiện ở Việt Nam và Đông Nam Á với 3 chi nhánh ở Việt Nam, Thái Lan và Singapore.He arrived in 2012 to work for a corporate firm, and eventually joined 500 Startups, which has funded ventures including the language learning app Elsa andonline ticketing platform Ticketbox.Năm 2012, ông Thai về nước làm việc cho một công ty và cuối cùng gia nhập 500 Startups, đơn vị tài trợ nhiều sản phẩm công nghệ như ứng dụng học ngôn ngữ Elsa vànền tảng bán vé trực tuyến Ticketbox.We persuaded TicketBox to move from Azure to AWS, designed centralized system architecture, performed migration& deployment, and setup autoscaling system.Chúng tôi thuyết phục TicketBox chuyển từ Azure lên AWS, thiết kế hệ thống tập trung( centralized system), sau đó dịch chuyển và triển khai trên cloud rồi cài đặt co dãn hệ thống tự động.It has set up a fund to support 100music videos by local artists in 2019, and Ticketbox will be the platform to help artists and event organizers more easily approach their audience.Năm 2019, trang thương mại điện tử này đã thành lập một quỹ hỗ trợ100 MV của các nghệ sĩ trong nước, Ticketbox sẽ là một mảnh ghép tiếp theo khi giúp nghệ sĩ và các doanh nghiệp tổ chức sự kiện dễ tiếp cận với khán giả hơn.In addition to fast payment anddelivery solutions through its online platform, Ticketbox also provides its partners with big data-enabled customer behavior analysis, in order to help them to target their audience.Ngoài các biện pháp thanh toán và phân phốivới tốc độ cao phê chuẩn nền móng trực tuyến, Ticketbox cũng cung cấp cho các đối tác của bản thân phân tích hành vi khách hàng duyệt dữ liệu lớn, giúp họ hướng đến đúng đối tượng chỉ tiêu.Along with the financial investment,Tiki also utilises our existing assets[to support] Ticketbox to not only better serve Vietnamese audience but also promote the national entertainment industry”, said Tran Ngoc Thai Son, founder-cum-chairman of Tiki.Cùng với đầu tư tài chính, Tiki cũngsử dụng tài sản hiện có của chúng tôi[ để hỗ trợ] Ticketbox không chỉ phục vụ khán giả Việt Nam tốt hơn mà còn thúc đẩy ngành công nghiệp giải trí quốc gia," nhà sáng lập kiêm CEO của Tiki Trần Ngọc Thái Sơn cho biết. Kết quả: 14, Thời gian: 0.0356 ticker symbolticket agent

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt ticketbox English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ticketbox Là Gì