Tidied - Tidy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
tidied
- Quá khứ và phân từ quá khứcủatidy
Chia động từ
tidy| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tidy | |||||
| Phân từ hiện tại | tidying | |||||
| Phân từ quá khứ | tidied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tidy | tidy hoặc tidiest¹ | tidies hoặc tidieth¹ | tidy | tidy | tidy |
| Quá khứ | tidied | tidied hoặc tidiedst¹ | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Tương lai | will/shall²tidy | will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy | will/shalltidy | will/shalltidy | will/shalltidy | will/shalltidy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tidy | tidy hoặc tidiest¹ | tidy | tidy | tidy | tidy |
| Quá khứ | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied | tidied |
| Tương lai | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy | weretotidy hoặc shouldtidy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tidy | — | let’s tidy | tidy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tidy Chia ở Quá Khứ đơn
-
Chia Động Từ: TIDY
-
Chia động Từ "to Tidy" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tidy - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Tidy Up - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Joanna (tidy) Her Desk, But Now It's In A Mess Again. Mike (lose) His ...
-
1. He (not Tidy) His Room Since Last Week. 2. I (live) In Ho Chi Minh ...
-
Tidying Up Là Gì
-
Tidy Up Có Nghĩa Là Gì
-
You Can Go Out When Your Bedroom Is Tidy.
-
Tidy | Meaning Of Tidy - Longman Dictionary
-
Tổng Hợp Bài Tập Thì Quá Khứ đơn (Simple Past Tense) Cực Hay
-
Bài Tập Câu Bị động Thì Hiện Tại đơn Và Quá Khứ đơn Có đáp án đầy đủ