6 ngày trước · tidy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... tidy. verb. past tense, past participle tidied.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 18 phép dịch tidy , phổ biến nhất là: ... vô trong nhà, dọn dẹp, và nấu ăn cho chúng tôi bằng những gì anh tìm thấy?
Xem chi tiết »
Tính từ · Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự · Có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ · (thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền) · (tiếng địa ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'tidy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- (thông tục) khá nhiều tiếng Anh là gì? kha khá=a tidy sum of money+ một số ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tidy trong một câu và bản dịch của họ · Mother: Turn off the TV and get upstairs now and tidy your room. · Mẹ: Tắt tivi và lên lầu ngay bây giờ ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "tidy up" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "tidy up" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Cách dịch tương tự · Hơn.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ tidy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến tidy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room — một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ: tidy habits — cách ăn ở sạch sẽ · (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tidy - tidy là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng 2. (thông tục) khá nhiều, kha khá
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. tidy. /'taidi/. * tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ. tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'tidy' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "tidy" trong từ điển ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của tidy. ... Nghĩa là gì: tidy tidy /'taidi/. tính từ ... a tidy sum of money: một số tiền kha khá. (tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tidy Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tidy dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu