Tidy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?tidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidy.

Từ điển Anh Việt

  • tidy

    /'taidi/

    * tính từ

    sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng

    a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ

    tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ

    (thông tục) khá nhiều, kha khá

    a tidy sum of money: một số tiền kha khá

    (tiếng địa phương) khá khoẻ

    * ngoại động từ

    ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp

    * nội động từ

    (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp

    * danh từ

    thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác

    street tidy: thùng rác đường phố

    vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tidy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tidy

    receptacle that holds odds and ends (as sewing materials)

    put (things or places) in order

    Tidy up your room!

    Synonyms: tidy up, clean up, neaten, straighten, straighten out, square away

    marked by order and cleanliness in appearance or habits

    a tidy person

    a tidy house

    a tidy mind

    Antonyms: untidy

    Similar:

    kempt: (of hair) neat and tidy

    a nicely kempt beard

    goodly: large in amount or extent or degree

    it cost a considerable amount

    a goodly amount

    received a hefty bonus

    a respectable sum

    a tidy sum of money

    a sizable fortune

    Synonyms: goodish, healthy, hefty, respectable, sizable, sizeable

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tidy
  • tidy up
  • tidy sum
  • tidytips
  • tidy tips
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Tidy Away Là Gì