6 ngày trước · tidy ý nghĩa, định nghĩa, tidy là gì: 1. having everything ordered and arranged in the right place, or liking to keep things like this…
Xem chi tiết »
6 ngày trước · He disliked the whole idea of tidying up worship. Từ Cambridge English Corpus. She tidied her hair with one hand. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Tính từ · Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự · Có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ · (thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền) · (tiếng địa ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ; tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room — một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ: tidy habits — cách ăn ở sạch sẽ · (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; tidy. * tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tidy trong tiếng Anh. tidy có nghĩa là: tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn ...
Xem chi tiết »
A simple help in that respect is to keep a neat and tidy personal library. Một điều ích lợi là có một tủ sách ngăn nắp và đầy đủ. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. tidy. /'taidi/. * tính từ. sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room: một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ. tidy habits: cách ăn ở sạch sẽ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "tidy up": tidy up. English. clean up; neaten; square away; straighten; straighten out; tidy.
Xem chi tiết »
TIDY UP là phrasal verb được phát âm theo Anh - Anh là /ˌtaɪ.diˈʌp/, để có thể nắm được cách phiên âm chuẩn của TIDY UP được rõ ràng hơn thì các bạn có thể tham ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ tidy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến tidy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2021 · tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ tiếng Anh là gì? ngăn nắp tiếng Anh là gì? gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tidy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tidy nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu