Tidy Sum Là Gì - Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtɑɪ.di/

Tính từSửa đổi

tidy /ˈtɑɪ.di/

  1. Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng. a tidy room một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ tidy habits cách ăn ở sạch sẽ
  2. (Thông tục) Khá nhiều, kha khá. a tidy sum of money một số tiền kha khá
  3. (Tiếng địa phương) Khá khoẻ.

Ngoại động từSửa đổi

tidy ngoại động từ /ˈtɑɪ.di/

  1. (Thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp.

Chia động từSửa đổi

tidy

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu

to tidy

Phân từ hiện tại

tidying

Phân từ quá khứ

tidied

Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại

tidy

tidy hoặc tidiest¹

tidies hoặc tidieth¹

tidy

tidy

tidy

Quá khứ

tidied

tidied hoặc tidiedst¹

tidied

tidied

tidied

tidied

Tương lai

will/shall²tidy

will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy

will/shalltidy

will/shalltidy

will/shalltidy

will/shalltidy

Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại

tidy

tidy hoặc tidiest¹

tidy

tidy

tidy

tidy

Quá khứ

tidied

tidied

tidied

tidied

tidied

tidied

Tương lai

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại

tidy

lets tidy

tidy

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

tidy nội động từ /ˈtɑɪ.di/

  1. (+ up) Sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp.

Chia động từSửa đổi

tidy

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu

to tidy

Phân từ hiện tại

tidying

Phân từ quá khứ

tidied

Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại

tidy

tidy hoặc tidiest¹

tidies hoặc tidieth¹

tidy

tidy

tidy

Quá khứ

tidied

tidied hoặc tidiedst¹

tidied

tidied

tidied

tidied

Tương lai

will/shall²tidy

will/shalltidy hoặc wilt/shalt¹tidy

will/shalltidy

will/shalltidy

will/shalltidy

will/shalltidy

Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại

tidy

tidy hoặc tidiest¹

tidy

tidy

tidy

tidy

Quá khứ

tidied

tidied

tidied

tidied

tidied

tidied

Tương lai

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

weretotidy hoặc shouldtidy

Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại

tidy

lets tidy

tidy

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

tidy /ˈtɑɪ.di/

  1. Thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác. street tidy thùng rác đường phố
  2. Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Tidy Trong Quá Khứ Là Gì