Tidy Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "tidy up" thành Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm
dọn dẹp, quét dọn, quét tước là các bản dịch hàng đầu của "tidy up" thành Tiếng Việt.
tidy up verb ngữ phápTo make clean. In particular to make satisfactorily clean. Usually used to describe the cleaning of a small room or small space. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm tidy upTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
dọn dẹp
Why don't you go on inside, tidy up, and cook us whatever food you can find?
Sao anh không vô trong nhà, dọn dẹp, và nấu ăn cho chúng tôi bằng những gì anh tìm thấy?
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
quét dọn
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
quét tước
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- thu dọn
- tém
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tidy up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "tidy up"
Bản dịch "tidy up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tidy Up Nghĩa Là Gì
-
Tidy Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tidy Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Tidy-up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tidy Up Là Gì
-
TIDY UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tidy Up Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tidy Trong Tiếng Việt Tidy Up Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "tidy Up" - Là Gì?
-
Tidying Up Là Gì
-
'tidy Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"I'm Tidying Up " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tidy Up Là Gì - Nghĩa Của Từ Tidy Up
-
"tidy Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tidy Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Clean" Và "tidy Up" Có Dùng Thay Thế Cho Nhau được Không? | RedKiwi