TIỆC MỪNG In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " TIỆC MỪNG " in English? SNountiệc mừng
celebration
lễ kỷ niệmlễăn mừngcử hànhbuổi tiệccelemonydịp kỷ niệmhộitiệc mừngthe feast
lễbữa tiệcdự tiệcngày lễ kínhfeastyến tiệctiệc mừngkínhngày mừng lễngàywelcome party
tiệc chào mừngtiệc chào đóneve parties
bữa tiệc mừngtrong bữa tiệc đêm giao thừabữa tiệc đóntiệc mừngtrong đêm tiệc giao thừacelebrations
lễ kỷ niệmlễăn mừngcử hànhbuổi tiệccelemonydịp kỷ niệmhộitiệc mừng
{-}
Style/topic:
Lunar New Year celebrations.Chuẩn bị tiệc mừng..
Prepare a welcoming party..Tiệc Mừng vào buổi tối.
Welcome party in the evening.Không, là tiệc mừng mà, Ellen.
No, it's a celebration, Ellen.Tiệc mừng cậu đây!.
This is your welcoming party!.Combinations with other parts of speechUsage with nounsmừng lễ phần thưởng chào mừngmàn hình chào mừngthông điệp chào mừngsống tin mừngtài khoản chào mừngtin mừng nói nhiệt liệt chào mừngthông điệp chúc mừngngười mỹ ăn mừngMoreUsage with adverbsrất mừngmừng vui cũng mừngUsage with verbsxin chúc mừngchào mừng đến vui mừng chào đón chào mừng trở lại chào mừng đến thăm muốn ăn mừngăn mừng giáng sinh vui mừng chia sẻ cảm thấy vui mừngtrang chào mừngMoreVà tất nhiên bữa tiệc mừng.
And of course the celebration dinner.Tiệc mừng kết thúc trong im lặng.
The celebration ends in silence.Không có rượu, không phải tiệc mừng!
No wine, no feast and no joy.Tiệc mừng đã bắt đầu trong phòng khách.
Cheering had started in the room.Rượu là cần thiết cho một bữa tiệc mừng.
Wine is necessary for a celebration.Tiệc mừng em bé cho Rachel hôm nay.
Baby shower for Rachel today.- I know.Mổ một con bò để làm tiệc mừng.
Have bought them a cow for a party.Nghe đây, mọi người. tiệc mừng hôm nay có hơi khác.
Listen, everyone today's celebration is a bit different.Có lẽ Công ty sẽ tô chức tiệc mừng.
Maybe your company will be hosting a party?Về một mặt, tiệc mừng đứa con đã bị mất và được tìm thấy;
On the one hand, celebration for the son who was lost and is found;Rượu là cần thiết cho một bữa tiệc mừng..
Wine is necessary for the celebration..Tiệc mừng năm mới ấy. đúng là cái trò kinh khủng.
New year's eve party. We were playing… smash-the-bottle, which is a terrible game.Cuộc họp thường niên của công ty và tiệc mừng năm mới.
Company annual meeting and new year celebration party.Vì đây là tiệc mừng của con, xin cha cho con tôn vinh những người không có danh phận.
As this is my celebration, let me honour those who get no honour.Ba bài dụ ngôn có vài điểm chung:niềm hân hoan và tiệc mừng.
The three parableshave something in common: joy and the feast.Đó là tiệc mừng sự đảo ngược được hướng dẫn bởi Thiên Chúa và được thành toàn nơi Chúa Kitô;
It is the feast of the reversal directed by God and accomplished in Christ;ĐGH kết thúc buổi nói chuyện bằng việc đề cập đến lễ Giáng Sinh như là Tiệc Mừng của Đức Tin.
I began our meeting by speaking of Christmas as the Feast of Faith.Baby Shower được hiểu là tiệc mừng sắp sinh em bé hoặc tiệc báo sắp sinh em bé.
Baby Shower is understood to be a baby celebration party or a baby party about to give birth.Họ đi nhà thờ vào buổi sáng và ăn tiệc mừng vào buổi chiều.
People attended Church in the morning and the feast would be eaten in the afternoon.Và khi Lời chạm vào tâm hồn, thì có những giọt nước mắt của niềm vui và có tiệc mừng.
And when the Word reaches the heart, there are tears of joy and there is the feast.Sau tiệc mừng sinh nhật, thần Guanyin và tám thần bất tử sẽ ban nhiều phước lành cho người dân.
After birthday celebration, Guanyin and the Eight Immortals will descend a lot of blessings to people living on the earth.Nó luôn đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ tâm linh, tiệc mừng, giải trí.
It has always played an important part in spiritual ceremonies, rituals, celebrations, entertainment.Tiệc mừng sắp sinh con bắt nguồn từ người La Mã/ Hy Lạp cũ và được lấy từ“ showering”- cơn mưa của tình yêu thương.
The giving birth celebration begun with the old Romans/ Greeks and comes from the word“showering”, which means the rain of love.Theo kinh nghiệm của Colin thì phụ nữ đến một tuổi nào đó thì không còn thích tiệc mừng sinh nhật nữa.
It was Colin's experience that women of a certain age did not enjoy birthday celebrations.Có vô số lý do để ăn mừng trong suốt cuộc đời,dù đó là tiệc mừng cho chính mình hay tiệc mừng cho những người mình yêu thương.
There are lots of reasonto celebrate throughout life, whether it's our own celebration or a loved ones.Display more examples
Results: 1173, Time: 0.0298 ![]()

Vietnamese-English
tiệc mừng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Tiệc mừng in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tiệcadjectivetiệctiệcnounpartybanquetfeastreceptionmừngadjectivehappygoodgladwelcomemừngverbcelebrate SSynonyms for Tiệc mừng
lễ kỷ niệm lễ celebration ăn mừng cử hành buổi tiệcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tiệc Mừng Thọ Tiếng Anh
-
LỄ MỪNG THỌ Là... - Tiếng Anh Giao Tiếp Siêu Tốc Tại Đà Nẵng
-
Cùng Học Tên Một Số Lễ Và Tiệc Nhé Các... - Chia Sẻ Tiếng Anh
-
Results For Lễ Mừng Thọ Translation From Vietnamese To English
-
BUỔI TIỆC MỪNG In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Mừng Thọ Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Tất Cả Những Hiểu Biết Về Ngày Lễ Mừng Thọ
-
Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh Chủ đề Tiệc Tùng - Toeic
-
40+ Lời Chúc Mừng Thọ Hay Và ý Nghĩa Dành Cho ông Bà, Cha Mẹ
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 3 Ăn Mừng Và Tiệc Tùng - LingoHut
-
Lễ Mừng Thượng Thọ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kịch Bản Lễ Mừng Thọ 2022
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Về Lễ Tết Bốn Mùa 四季节庆 Chủ đề Lễ Mừng Thọ