TIẾC NUỐI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TIẾC NUỐI " in English? SNounAdjectivetiếc nuốiregrethối tiếchối hậntiếc nuốirất tiếcân hậnthấy tiếcbuồn vìregretfulhối hậnđáng tiếcnuối tiếchối tiếcân hậnregretshối tiếchối hậntiếc nuốirất tiếcân hậnthấy tiếcbuồn vìregrettedhối tiếchối hậntiếc nuốirất tiếcân hậnthấy tiếcbuồn vìregrettinghối tiếchối hậntiếc nuốirất tiếcân hậnthấy tiếcbuồn vìto lamentđể than thởthan phiềnthan khócthan vãnthương khóctiếc nuốito bemoanremorsehối hậnăn nănhối tiếcân hậnsự ăn nănhối lỗiăn năn hối hậnnuối tiếc

Examples of using Tiếc nuối in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Albus tiếc nuối nói.Albus said regretfully.Phải học cách tiếc nuối.We need to learn to lament.Sự tiếc nuối của Calvert- Lewin.I feel sorry for Calvert-Lewin.Và em không bao giờ nhìn lại tiếc nuối.And I never look back with regret.Ta tiếc nuối đọc trang cuối cùng.I was sad to read the last page.Combinations with other parts of speechUsage with nounstiếc nuốiVà em không bao giờ nhìn lại tiếc nuối.But I never look back with regret.Tiếc nuối bởi lẽ anh đã có thể hay hơn nữa.I'm upset because I could have done better.Vậy chắc là Dallas,” tôi nói tiếc nuối.Dallas, then,” I said regretfully.Chị đang cảm thấy tiếc nuối về mối quan hệ đã tan vỡ?Are you feeling sad about a broken relationship?Rion chỉ có thể mím môi tiếc nuối.Rion could only smack his lips in regret.Vậy đâu có gì phải tiếc nuối cho những lựa chọn trong quá khứ ấy.There is no need to regret the decisions of the past.Sự thật thì tôi thấy tiếc nuối cái gì đó.Honestly I feel sad about something.Tôi nghĩ rằng tất cả chúng ta đều tiếc nuối.I think that we are all nostalgic.Cũng có nhiều người tiếc nuối cái cũ.Still lots of people preffer the old name.Đừng rơi vào cái bẫy của sự tiếc nuối.Don't fall into the trap of feeling regret.Cảm thấy có một chút tiếc nuối với kết thúc.I feel a bit dissapointed with the ending.Hắn nói ra những lời này một cách tiếc nuối.He said those words without regret.Kẻo không em sẽ tiếc nuối cả đời.Or else you're gonna regret it for the rest of your life.Giờ chỉ còn là những khoảnh khắc tiếc nuối.Essentially they are just moments of regret.Cô ấy trông tiếc nuối và ngại ngùng khi cô ấy đột nhiên yêu cầu tôi dừng lại.She looks both regretful and embarrassed that she suddenly asked me to stop.Điều này khiến nhiều khách hàng cảm thấy tiếc nuối.This makes many customers feels sad.Lễ bế mạc diễn ra tại Trường HOTEC trong niềm hân hoan lẫn tiếc nuối của toàn thể quý Thầy, Cô cùng gần 60 em sinh viên tham gia chương trình.The closing ceremony took place at HOTEC in joyfulness and regrets of all the students, with nearly 60 students participating in the program.Chúng ta dễ rơi vào cái bẫy của sự tiếc nuối.You easily fall into the trap of nostalgia.Khi rời bỏ thế giới này, tôi sẽ chẳng để lại chút tiếc nuối.When I leave this world, I will leave no regrets.Một thế hệ mà trước các thử thách của lộ trình,đã luôn luôn bị cám dỗ tiếc nuối Ai Cập và trở lại đàng sau.A generation which, faced by the trials of the journey,is always tempted to bemoan Egypt and turn back.Quyết định này đã khiếnngười hâm mộ vô cùng tiếc nuối.This decision made his fans very sad.Sự bất tiệngây ra cho hành khách là tiếc nuối.The inconvenience caused to passengers is regretted.Chúng tôi lên đường về Hà Nội với nhiều tiếc nuối.We go back to our homeland with much grief.Tuy nhiên, Park Bom lại chiasẻ rằng:" Tôi cảm thấy hơi tiếc nuối.Park Bom, however, commented,“I feel a bit regretful.Kim Feel chia sẻ“ Tôicảm thấy khá nhẹ nhóm và một chút tiếc nuối.Kim Feel relayed,"I feel somewhat relieved and regretful.Display more examples Results: 310, Time: 0.0319

See also

không nuối tiếcdon't regret

Word-for-word translation

tiếcadjectivesorrytiếcadverbunfortunatelysadlytiếcnounregretpitynuốiverbfeelnuốipronounmynuốinounregretnuốiam feelingis indisposed S

Synonyms for Tiếc nuối

hối tiếc hối hận rất tiếc ân hận regret thấy tiếc tiếc là tôitiệc nướng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiếc nuối Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Tiếc Nuối In English