Translation for 'tiếc nuối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIẾC NUỐI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIẾC NUỐI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
translations tiếc nuối · sorry. adjective noun interjection. Đừng bao giờ tiếc nuối. Don't ever be sorry. GlosbeMT_RnD · to regret. verb. GlosbeMT_RnD.
Xem chi tiết »
Check 'nuối tiếc' translations into English. Look through examples of nuối tiếc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "tiếc nuối" trong tiếng Anh. tiếc tính từ. English. regretful. tiếc quá. English. what a pity! tiếc nhỉ. English.
Xem chi tiết »
Emotional pain on account of something done or experienced in the past, with a wish that it had been different; a looking back with dissatisfaction or with ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2019 · Cách thể hiện tiếc nuối trong tiếng Anh · 1. I regret · 2. Be sorry about · 3. Feel/be repentant about · 4. Feel sorrow at · 5. Pine over · 6. Should ...
Xem chi tiết »
tiếc nuối translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. tiếc nuối. English. dismay. TIếC NUốI IN MORE LANGUAGES. khmer. ស្រងាកចិ.
Xem chi tiết »
Tiếc nuối - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hụt hẫng lẫn tiếc nuối" into English. Human translations with examples: dispirited, shortfalls, downhearted, frustration, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "họ bày tỏ sự tiếc nuối" into English. Human translations with examples: regrets?, statement, show him respect.
Xem chi tiết »
What does Nuối tiếc mean in English? If you want to learn Nuối tiếc in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
'tiếc nuối' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Examples of translating «nuối» in context: · Nhưng nếu cất nó đi bây giờ thì tôi sẽ thấy tiếc nuối. · I had stop now.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếc Nuối To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếc nuối to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu