Tiếc Quá In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "tiếc quá" into English
what a pity, shucks are the top translations of "tiếc quá" into English.
tiếc quá + Add translation Add tiếc quáVietnamese-English dictionary
-
what a pity
Phraseused to express regret
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
shucks
interjection verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tiếc quá" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tiếc quá" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếc Quá Tiếng Anh
-
TIẾC QUÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIẾC QUÁ - Translation In English
-
→ Tiếc Quá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Một Số Câu Tiếng Anh Thông Dụng: Tiếc Quá! ----> What | HelloChao
-
ồ Thật Tiếc Quá In English With Contextual Examples
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
Tiếc Quá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"TIẾC QUÁ VẬY!" Phải Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh? - YouTube
-
Tiếc Quá Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếc Quá! ----> What A Pity!... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Thật đáng Tiếc Tiếng Anh Là Gì | Dương Lê
-
Tiếc Quá, Mình Không đi được. Dịch Sang Tiếng Anh