Tiếc Rẻ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tiếc rẻ" thành Tiếng Anh
regret, repent là các bản dịch hàng đầu của "tiếc rẻ" thành Tiếng Anh.
tiếc rẻ + Thêm bản dịch Thêm tiếc rẻTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
regret
verbNhững kẻ hay câu nệ như thế thì không đáng để con tiếc rẻ đâu.
Such squeamish youths are not worth your regret.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
repent
verb Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tiếc rẻ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tiếc rẻ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếc Rẻ Tiếng Anh
-
Tiếc Rẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'tiếc Rẻ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"tiếc Rẻ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiếc Rẻ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"tiếc Rẻ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếc Rẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếc Rẻ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Definition Of Tiếc Rẻ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tiếc Rẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếc Rẻ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tiếc Rẻ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Yêu Tiếng Anh - CRY OVER SPILT MILK - Tiếc Rẻ Con Gà Quạ...
-
Top 20 đừng Tiếc Rẻ Con Gà Quạ Tha Mới Nhất 2022 - XmdForex