TIẾC THẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TIẾC THẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTrạng từtiếc thật
pity
thương hạithương xótđáng tiếcthương tiếclòng thươngđáng thươngthương cảmthật tiếcthật đáng thương hạia shame
xấu hổđáng tiếcthật xấu hổthật tiếchổ thẹnthậtthật đáng buồnnhục nhãsự xấu hổ khingượngunfortunately
thật không maytuy nhiênnhưngtiếckhôngtiếc thaykhông may thaythật đáng tiếcchẳng maythậtsadly
đáng buồn thaythật đáng buồnbuồn bãtuy nhiênthật không mayđáng tiếcnhưngđáng buồn làtiếc thaythật tiếcsad really
{-}
Phong cách/chủ đề:
I'm sorry.Ồ, tiếc thật.
Oh, that's a shame.Tiếc thật.
I'm so sorry.Chà, tiếc thật.
Well, that's a shame.Tiếc thật, Lawrence.
Sorry, Lawrence.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự cố đáng tiếctai nạn đáng tiếccảm giác hối tiếcSử dụng với trạng từrất tiếcthật tiếcchẳng tiếccũng tiếchơi tiếcSử dụng với động từđáng tiếc thay cảm thấy hối tiếcKhông đi dc, tiếc thật.
None in DC, sorry.Tiếc thật nhưng để lần sau nhé.
Sorry, next time though.Link die rồi, tiếc thật.
Link is gone, sorry.Tiếc thật không ghi âm được.
Sadly, that was not recorded.Link die rồi, tiếc thật!
Link is now dead, sorry.Tiếc thật, mình không xài Instagram.
Sorry I do not have an instagram.Phải cho chúng thì tiếc thật!
You must really pity them!Tiếc thật, chị gọi cho anh ấy vẫn hơn.
Pity, you could have called him.Tớ đã muốn đi, nhưng tiếc thật.
I wanted to go, but sorry.Tiếc thật, cái quả lắc này đứng rồi.
What a shame this pendulum's stopped.Ấy không tặng ebook thì tiếc thật.
It doesn't look like it's available in ebook, sorry.Tiếc thật, McClane, vì tao cũng khoái mày!
Too bad, McClane. I kind of liked you!Giờ mà có chuyện xảy ra thì tiếc thật." Hướng đó đó.
Be a shame if something happened to it." That angle.Tiếc thật, chúng ta có thể chia nhau tiền thù lao.
Pity, we could have split the fee.Tiếc thì tiếc thật, nhưng bọn tớ không hợp nhau.
A pity, but then we do not fit together.Tiếc thật, năm nay cũng sẽ bị vuột cơ hội rồi.
Sadly I will be missing it this year too.Tiếc thật, bạn vẫn chưa đủ khả năng để làm hại tôi.
You're still not strong enough to hurt me.Tiếc thật, lần sau em sẽ gọi điện trước cho anh.
Honestly, no. Maybe next time I will make the call first.Tiếc thật, sáng nay mình lại không đi dự nhóm được.
Unfortunately I was unable to join the team this morning.Tiếc thật, mình không có mẫu them nào để chia sẻ cho bạn!
Thankfully I do not have any images to share with you!Tiếc thật, mình không có mẫu them nào để chia sẻ cho bạn!.
Unfortunately, I don't have a special trick to share with you!;Tiếc thật, tôi không thể tới đó mặc dù tôi thực sự rất muốn đi….
Sorry, I can't go there even though I really want to go..Tiếc thật, em đang mong được tự thú với nhà chức trách.
Shame, I was looking forward to putting myself into the hands of the authorities.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0529 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
tiếc thật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tiếc thật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thật đáng tiếcunfortunatelyregrettablysadlyit is a pityit's a shamethật đáng tiếc khiit's a shameit's unfortunateit's sadit is regrettableit is unfortunatethật là đáng tiếcit is a pityit's a pitythật sự rất tiếcam really sorrythật tiếc khiit's a shameđiều này thật đáng tiếcthis is unfortunatesẽ thật đáng tiếcit would be a pityit would be a shameTừng chữ dịch
tiếctính từsorrytiếctrạng từunfortunatelysadlytiếcdanh từregretpitythậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruth STừ đồng nghĩa của Tiếc thật
thương hại đáng tiếc pity thương tiếc lòng thương đáng thươngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tiếc Quá Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TIẾC QUÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Tiếc Quá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tiếc Quá In English - Glosbe Dictionary
-
TIẾC QUÁ - Translation In English
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
Một Số Câu Tiếng Anh Thông Dụng: Tiếc Quá! ----> What | HelloChao
-
Tiếc Quá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ồ Thật Tiếc Quá In English With Contextual Examples
-
"TIẾC QUÁ VẬY!" Phải Nói Thế Nào Trong Tiếng Anh? - YouTube
-
Tiếc Quá Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - VietNamNet
-
Tiếc Quá Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tiếc Quá Tiếng Anh Là Gì