Tiếc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tiếc" thành Tiếng Anh
regret, sorry, unfortunately là các bản dịch hàng đầu của "tiếc" thành Tiếng Anh.
tiếc + Thêm bản dịch Thêm tiếcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
regret
verbTôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
I don't want to spend the rest of my life regretting it.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sorry
interjectionTôi rất tiếc vì đã để bạn tốn nhiều tiền.
I'm sorry to put you to such great expense.
GlTrav3 -
unfortunately
adverbTiếc quá, tôi không mang theo nhiều tiền trong người.
Unfortunately, I don't have so much money on me.
GlTrav3
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pity
- be sorry
- be sorry to grudge
- regretful
- repent
- rue
- begrudge
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tiếc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tiếc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếc In Vietnamese
-
TIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Tiếc - VDict
-
Tiếc (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary
-
Translation For "Tiếc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Meaning Of 'tiếc' In Vietnamese - English | 'tiếc' Definition
-
Tiếc - Wiktionary
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Definition Of Tiếc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tiếc - Hero Dictionary
-
Tra Từ Tiếc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
How To Pronounce Tiếc In Vietnamese - Forvo
-
Hối Tiếc In English. Hối Tiếc Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tiếc Nuối In English
-
TIẾC CHO In English Translation - Tr-ex