Tiệc Tùng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
doing, feast, junket là các bản dịch hàng đầu của "tiệc tùng" thành Tiếng Anh.
tiệc tùng + Thêm bản dịch Thêm tiệc tùngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
doing
noun interjection verbNhưng cậu nói là chúng ta sẽ vẫn cứ tiệc tùng, và họp lớp cùng nhau?
But what do you say we keep this party going, and hit up this reunion together?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
feast
verbBằng tiệc tùng, vui chơi và tặng quà cho nhau.
By feasting, revelry, and the exchanging of presents.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
junket
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
party
nounTôi thích tiệc tùng, nếu đó là ý của cô muốn biết.
I like to party, if that's what you mean.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tiệc tùng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tiệc tùng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiệc Tùng Google Dịch
-
Tiệc Tùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Airbnb Cấm Vĩnh Viễn Tất Hoạt động Tiệc Tùng Tại Nhà Cho Thuê
-
Thủ Tướng Anh Bị Phạt Vì Tiệc Tùng Giữa Dịch Covid 19 - YouTube
-
Chấm Dứt Niềm Vui Công Sở Giả Hiệu Sau đại Dịch - BBC
-
Google Translate - Báo Cần Thơ
-
TIỆC TƯNG BỪNG, MỪNG HÈ SANG | Vincom
-
Tiệc Sinh Nhật Trên Du Thuyền
-
“Google Dịch' Noo Phước Thịnh Và Những Lần Gây 'bão' Mạng Xã Hội
-
Cảnh Sát Giải Tán Tiệc 400 Người Trong Biệt Thự ở New York - Zing
-
( Không Sử Dụng Google Dịch Hay Giở Từ điển Nha !!! )England ...