TIỆM CẬN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIỆM CẬN " in English? SNounAdjectiveAdverbtiệm cậnproximitygầnsự gần gũitiệm cậnlân cậnkhoảng cách gầnnằmkhoảngsự gần kềphạm vi gầnasymptotictiệm cậncận thịasymptoticallytiệm cậnsẽ tiệm
Examples of using Tiệm cận in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tiệmnounshopstoresalonparlorrestaurantcậnnounaccessapproachcậnadverbclosecậnverbreachcậnadjectiveaccessible SSynonyms for Tiệm cận
gần sự gần gũi proximity lân cận khoảng cách gần tiệm cầm đồtiêm chất lỏngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiệm cận Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiệm Cận Ngang In English
-
Tiệm Cận In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TIỆM CẬN - Translation In English
-
"tiệm Cận Ngang" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TIỆM CẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỜNG TIỆM CẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'tiệm Cận' In Vietnamese - English
-
Results For Tiệm Cận Translation From Vietnamese To English
-
Tiệm Cận (toán Học) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Câu 6 Cho đồ Thị Hàm Số 4 2 2 1 Xyx Phương Trình - Course Hero
-
Different From English Taught To All Vietnamese Students, Chinese
-
Ý Tưởng Về Tiềm Năng: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Tiệm Cận - Pháp Là Thành Viên Của G8 - Nhóm Các Nước Công Nghiệp ...
-
Asymptote - Wikipedia