Tiệm Cắt Tóc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tiệm cắt tóc" thành Tiếng Anh
barber-shop, barbershop, salon là các bản dịch hàng đầu của "tiệm cắt tóc" thành Tiếng Anh.
tiệm cắt tóc + Thêm bản dịch Thêm tiệm cắt tócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
barber-shop
nounSau đó, chúng tôi mở bốn tiệm cắt tóc nam.
Later, we opened four barber shops.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
barbershop
nounThêm hai người nữa là mở tiệm cắt tóc được rồi.
Two more, and we could have had a barbershop quartet.
GlosbeMT_RnD -
salon
nounthật buồn cười là cô đang định tới tiệm cắt tóc.
You know, it's funny because I was actually on my way to the salon.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tiệm cắt tóc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tiệm cắt tóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiệm Cắt Tóc English
-
TIỆM CẮT TÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIỆM CẮT TÓC - Translation In English
-
Tiệm Cắt Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
TIỆM CẮT TÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiệm Cắt Tóc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tiệm Cắt Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Tiếng Anh - Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Tiệm Cắt Tóc... | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Tiệm Cắt Tóc/Baber-shop/English ...
-
Translation For "tiệm Cắt Tóc" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Trọn Bộ Từ Vựng Trong Tiệm Cắt Tóc | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Thành Thạo Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Cắt Tóc - Step Up English
-
40 Câu Tiếng Anh Khi đi Cắt Tóc - Tiếng Anh Tại Tiệm Cắt Tóc
-
GIAO TIẾP TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ TẠI TIỆM LÀM TÓC