Ký hiệu viết tắt các đường dùng thuốc | Vinmec www.vinmec.com › ky-hieu-viet-tat-cac-duong-dung-thuoc
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tiêm tĩnh mạch. intravenous injection. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Nếu cần tiêm truyền tĩnh mạch norepinephrin để duy trì huyết áp ở mức bình thường. [...] · If necessary intravenous infusion of norepinephrine titrated to ...
Xem chi tiết »
Nếu co giật phát triển nên tiêm tĩnh mạch diazepam. If there is a development of convulsive syndrome diazepam IV should be administered intravenously.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "tiêm tĩnh mạch" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Liệu pháp tiêm tĩnh mạch (IV) là một liệu pháp mang lại chất lỏng trực tiếp vào một tĩnh mạch. Cách đưa chất vào tĩnh mạch có thể được sử dụng qua đường ...
Xem chi tiết »
AAA: Apply to affected area (thuốc dùng cho phần bị ảnh hưởng) ... Inf: Infusion (ký hiệu truyền dịch) ... IV: Intravenous (ký hiệu tiêm tĩnh mạch).
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch sự tiêm tĩnh mạch , phổ biến nhất là: venepuncture . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của sự tiêm ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Để truyền thuốc và dịch vào một tĩnh mạch lớn. □. □ Để lấy hầu hết các loại mẫu máu xét nghiệm. Buồng Tiêm Tĩnh Mạch Dưới Da (Port-a-Cath®) là gì?
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2015 · Chích xơ là thủ thuật đã được kiểm chứng và áp dụng trên thế giới từ nhiều năm gần đây. Trong hầu hết các ca chích xơ, thuốc được tiêm trực tiếp ...
Xem chi tiết »
Vì các lý do không rõ ràng, viêm da và loét là không phổ biến. Khi da thay đổi (ví dụ như độ cứng, sắc tố, chàm) xảy ra, chúng thường ảnh hưởng kéo dài đến tận ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh được gọi là varicose. Suy giãn tĩnh mạch có nguyên nhân do sự tổng hợp bất thường máu ở chân làm giãn nở lớn tĩnh mạch và nhìn thấy được qua da.
Xem chi tiết »
VIẾT TẮT TỪ TIẾNG ANH Intradermal injection (ID) : tiêm trong da ... ID (tiêm trong da) chứ không ai ghi tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp vì đơn giản đó là kí hiệu ...
Xem chi tiết »
tiêm tĩnh mạch Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tiêm tĩnh mạch Tiếng Trung (có phát âm) là: 静脉注射 《把药水注射到静脉管内。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiêm Tĩnh Mạch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiêm tĩnh mạch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu