rủng rỉnh - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › rủng_rỉnh
Xem chi tiết »
(Ít dùng) như rủng rẻng (nhưng thường nói về tiền). · (tiền bạc, của cải vật chất) có ở mức đầy đủ, sung túc.
Xem chi tiết »
- Cg. Rủng ra rủng rỉnh. Có nhiều tiền bạc đem trong người: Xu hào rủng rỉnh Mán ngồi xe (Trần Tế Xương).
Xem chi tiết »
rủng rỉnh có nghĩa là: - Cg. Rủng ra rủng rỉnh. Có nhiều tiền bạc đem trong người: Xu hào rủng rỉnh Mán ngồi xe (Trần Tế Xương). Đây là ...
Xem chi tiết »
Cg. Rủng ra rủng rỉnh. Có nhiều tiền bạc đem trong người: Xu hào rủng rỉnh Mán ngồi xe (Trần Tế Xương).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rủng rỉnh trong Từ điển Tiếng Việt rủng rỉnh [rủng rỉnh] Be clinking with plenty of money. Túi rủng rỉnh tiền To have ones pockets clinking ...
Xem chi tiết »
Athos rủng rỉnh trong túi phần chia tiền bán kim cương, không rời quán Pácpayô nữa. 5. Tuổi thơ không bao giờ được rủng rỉnh tiền bạc hay địa vị, Becky khao ...
Xem chi tiết »
tt. (Tiền bạc, của cải) nhiều, sung túc: Trong túi lúc nào cũng rủng rỉnh o rủng rỉnh thóc lúa quanh năm.
Xem chi tiết »
Tiền bạc là gì: Danh từ tiền để sử dụng, chi tiêu (nói khái quát) tiền bạc rủng rỉnh Đồng nghĩa : tiền nong.
Xem chi tiết »
- Cg. Rủng ra rủng rỉnh. Có nhiều tiền bạc đem trong người: Xu hào rủng rỉnh Mán ngồi xe (Trần Tế Xương). Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Người này tự khởi nghiệp một hoạt động kinh doanh nào đó và thuê người làm cho mình. Bốn là nhóm nhà đầu tư. Nhóm này dùng tiền làm việc cho họ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Tiền Bạc Rủng Rỉnh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền bạc rủng rỉnh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu