Mình muốn hỏi chút "tiền bôi trơn" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tiền bôi trơn' trong tiếng Anh. tiền bôi trơn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bôi trơn tịnh tiến thành: lubricate, lube . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy bôi trơn ít nhất 118 lần.
Xem chi tiết »
Trang bị bôi trơn dầu làm thay đổi thuận tiện hơn. · Equipped with lubricator make oil change more convenient.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bôi trơn tiến bộ trong một câu và bản dịch của họ · [...] · The grease outlets are at the both side of series progressive valve and there are ...
Xem chi tiết »
Sweetener là gì: / ´swi:tənə /, Danh từ: viên ngọt, chất làm ngọt (dùng làm ngọt thức ăn, đồ uống, nhất là để thay thế đường), ... tiền bôi trơn.
Xem chi tiết »
1.4 Cam kết cải tiến liên tục của CEVA. 2.0 THAM NHŨNG & HỐI LỘ. 2.1 Tham nhũng là gì? 2.2 Hối lộ là gì? 2.3 Quan chức chính phủ. 2.4 Trả tiền bôi trơn.
Xem chi tiết »
It was a sealed suspension lever with the driveline inside the lever filled with oil to lubricate the shaft and parts. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2018 · Đây là một khái niệm cơ học đến từ phương Tây, mà động từ tiếng Pháp là lubrifier, tiếng Anh là lubricate. Động tác này, tiếng Hán hiện đại gọi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Tiền Bôi Trơn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền bôi trơn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu