Tiền Bớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tiền bớt" thành Tiếng Anh
discount là bản dịch của "tiền bớt" thành Tiếng Anh.
tiền bớt + Thêm bản dịch Thêm tiền bớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
discount
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tiền bớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tiền bớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giảm Bớt Tiền Tiếng Anh Là Gì
-
Giảm Bớt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "khoản Tiền Giảm Bớt" - Là Gì?
-
Discounting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ĐỂ GIẢM SỐ TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Số Tiền được Giảm Bớt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
"khoản Tiền Giảm Bớt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GIẢM BỚT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ "giảm Bớt Số Tiền Vay" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Giảm Bớt Bằng Tiếng Anh
-
Các Cụm Từ Về Tiền Trong Tiếng Anh - VietNamNet