Tiền Của Pháp : Franc Pháp FRF - Mataf
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Ngoại hối
- Giá
- Công cụ kinh doanh
- Forex tương quan
- Chỉ số tiền tệ
- Forex biến động
- Global view on Financial markets
- phân phối giá
- Pivot điểm
- Kích thước của vị trí
- Giá trị của pip
- Giá trị At Risk (VAR)
- Martingale
- Forex lịch
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Các đồng tiền chính
- tiền của Việt Nam
- tiền của Hoa Kỳ
- tiền của Liên Minh Châu Âu
- tiền của New Zealand
- tiền của Trung Quốc
- tiền █
- tiền của Đài Loan
- tiền của Lào
- tiền của Hàn Quốc
- tiền của Thái Lan
- Bộ phận được yêu cầu nhiều nhất
- chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Euro Đô la New Zealand
- chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Won Triều Tiên Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Đô la Mỹ Rúp Nga
- chuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam
- Các đồng tiền chính
Vào 31 Th12 1959, franc pháp (FRF) đã thay thế cho old franc pháp (AFR). Vào 17 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho franc pháp (FRF). Mã của của Franc Pháp là FRF. Chúng tôi sử dụng FRF làm biểu tượng của của Franc Pháp.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Pháp là
- Franc Pháp / Đồng Việt Nam
- Franc Pháp / Đô la Mỹ
- Franc Pháp / Euro
- Franc Pháp / Đô la New Zealand
- Franc Pháp đã được giới thiệu vào 1 Th01 1959 (66 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái của Franc Pháp , tiền của Pháp
FRF Tất cả các đồng tiền
| FRF/tiền tệ | chuyển đổi |
|---|---|
| Franc Pháp Nhân dân tệ | 1 FRF = 1.2587 CNY |
| Franc Pháp Vàng | 1 FRF = 0.0000 XAU |
| Franc Pháp Đô la Đài Loan mới | 1 FRF = 5.6428 TWD |
| Franc Pháp Kip Lào | 1 FRF = 3884.3857 LAK |
| Franc Pháp Won Hàn Quốc | 1 FRF = 257.3964 KRW |
| Franc Pháp Bạt Thái Lan | 1 FRF = 5.6032 THB |
| Franc Pháp Rúp Nga | 1 FRF = 14.1826 RUB |
| Franc Pháp Dirham UAE | 1 FRF = 0.6593 AED |
| Franc Pháp Won Triều Tiên | 1 FRF = 161.5670 KPW |
| Franc Pháp Yên Nhật | 1 FRF = 28.0828 JPY |
Tất cả các đồng tiền FRF
| tiền tệ/FRF | chuyển đổi |
|---|---|
| Đồng Việt Nam Franc Pháp | 1 VND = 0.0002 FRF |
| Đô la Mỹ Franc Pháp | 1 USD = 5.5704 FRF |
| Euro Franc Pháp | 1 EUR = 6.5596 FRF |
| Đô la New Zealand Franc Pháp | 1 NZD = 3.2483 FRF |
| Nhân dân tệ Franc Pháp | 1 CNY = 0.7945 FRF |
| Vàng Franc Pháp | 1 XAU = 25136.2081 FRF |
| Đô la Đài Loan mới Franc Pháp | 1 TWD = 0.1772 FRF |
| Kip Lào Franc Pháp | 1 LAK = 0.0003 FRF |
| Won Hàn Quốc Franc Pháp | 1 KRW = 0.0039 FRF |
| Bạt Thái Lan Franc Pháp | 1 THB = 0.1785 FRF |
Tiền Của Pháp
- ISO4217 : FRF
- ngân hàng trung ương
Các đồng tiền chính
| tiền tệ | ISO 4217 |
|---|---|
| Đồng Việt Nam | VND |
| Đô la Mỹ | USD |
| Đô la New Zealand | NZD |
| Nhân dân tệ | CNY |
| Vàng | XAU |
| Đô la Đài Loan mới | TWD |
| Kip Lào | LAK |
| Won Hàn Quốc | KRW |
| Bạt Thái Lan | THB |
| Rúp Nga | RUB |
2003 - 2025 © Mataf - 22 years at your service - version 25.11.06.us.na.converter...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська
Từ khóa » đổi Tiền Franc Pháp
-
Chuyển đổi Franc Pháp Sang Đồng Việt Nam FRF/VND - Mataf
-
Pháp Franc (FRF) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Pháp Franc (FRF) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Tỷ Giá Franc Pháp Hôm Nay | Tỷ Giá 1 FRF EUR | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Tỷ Giá 1 FRF CHF | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
1 đô Pháp Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt - Thủ Thuật
-
Franc Pháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tỷ Giá Chuyển đổi 5000 Franc CFP Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ...
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam
-
Hàm EuroConvert - Microsoft Support
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Franc Thái Bình ...