eo hẹp - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › eo_hẹp
Xem chi tiết »
eo hẹp có nghĩa là: - t. Không được rộng rãi, túng thiếu, khó khăn: Đồng tiền eo hẹp; Sống eo hẹp. Đây là cách dùng eo hẹp Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
nt. Chỉ hoàn cảnh khó khăn vì nhiều hạn chế. Hoàn cảnh kinh tế còn eo hẹp. Thì giờ eo hẹp. Phát âm eo hẹp. eo hẹp. noun. scanty; want; tight. tiền bạc eo ...
Xem chi tiết »
Không được rộng rãi, túng thiếu, khó khăn: Đồng tiền eo hẹp; Sống eo hẹp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo hẹp". Những từ có chứa "eo hẹp" in its [.
Xem chi tiết »
- t. Không được rộng rãi, túng thiếu, khó khăn: Đồng tiền eo hẹp; Sống eo hẹp. Nguồn tham khảo: Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eo hẹp trong Từ điển Tiếng Việt eo hẹp [eo hẹp] scanty; tight Tiền bạc eo hẹp To have scanty money; To be on a tight budget.
Xem chi tiết »
Eo hẹp là gì: Tính từ thiếu, hạn chế, không có nhiều, không được rộng rãi thời gian eo hẹp cuộc sống khó khăn, eo hẹp Đồng nghĩa : hạn hẹp.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2021 · Khi ngân sách eo hẹp mà bạn vội vã mua bảo hiểm, hi vọng được bảo vệ ... hợp với bạn nhất và chi tiền cho 1, tối đa là 2 dịch vụ mà thôi.
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2014 · Ngân sách năm 2015 sẽ ưu tiên chi cho quốc phòng an ninh để giữ ... nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của Chính phủ đã vượt mức quy định là 25%.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2021 · Khi ngân sách eo hẹp mà bạn vội vã mua bảo hiểm, hi vọng được bảo vệ ... hợp với bạn nhất và chi tiền cho 1, tối đa là 2 dịch vụ mà thôi.
Xem chi tiết »
“Điều quan trọng là phải quản lý được tiền vào – tiền ra như thế nào để biết điều chỉnh cho hợp lý. Và trong hoàn cảnh nào cũng cần có kế hoạch cụ thể và nên để ...
Xem chi tiết »
eo hẹp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... eo hẹp. * noun. scanty; want; tight. tiền bạc eo hẹp: to have scanty money ...
Xem chi tiết »
Song đó là một định nghĩa rất eo hẹp của chữ “hòa bình”. This, however, is a very narrow definition of the word. en.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
狭い :bé, chật, chật chội, chật hẹp, eo hẹp, hẹp; nhỏ .. Xem thêm các ví dụ về eo hẹp trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiền Eo Hẹp Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền eo hẹp nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu