13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Sự khác biệt giữa các từ Giảm Giá trong Tiếng Anh · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8.
Xem chi tiết »
Em giảm giá cho nếu bạn cho tôi tiền ngay bây giờ tôi sẽ cho giảm giá tiền thuế 10%!. I will give you a discount! If you give me money now I will give you a ...
Xem chi tiết »
But if the predictive quality deteriorates out-of-sample by not very much (which is not precisely definable), then the forecaster may be satisfied with the ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh giảm giá trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: deflation, devalue, cut-price . Bản dịch theo ngữ cảnh của giảm giá có ít nhất 1.928 ...
Xem chi tiết »
sự giảm giá bằng Tiếng Anh ... Phép tịnh tiến sự giảm giá thành Tiếng Anh là: depreciation, depression, fall (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có sự ...
Xem chi tiết »
Sales (off) là thuật ngữ chính xác nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, ví dụ ở ...
Xem chi tiết »
Giảm giá xuống tiếng Anh là gì · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
Giảm giá tiếng Anh là discount, phiên âm ˈdɪs·kɑʊnt. Một số từ vựng đồng nghĩa với giảm giá trong tiếng Anh. Clearance: Giảm giá vĩnh viễn cho đến khi hết hàng.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2016 · Trong khi các khoản giảm giá ở trên thường được tính bằng % giá sản phẩm (kèm số tiền được giảm), rebation không quan tâm đến %. Rebation là ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Trong Lúc những khoản áp dụng chính sách ưu đãi giảm giá ngơi nghỉ trên thường được xem bởi % giá bán sản phẩm (kèm số tiền được giảm), rebation ...
Xem chi tiết »
Trả giá/ mặc cả trong tiếng Anh còn gọi là price/ haggle/ dicker ... How about + price (giá tiền bạn muốn trả)? That's my last offer. ... (Giảm giá .
Xem chi tiết »
” Chương Trình Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì ? Chương Trình Khuyến Mãi In English · ON SALE: ĐANG GIẢM GIÁ · DISCOUNT: GIẢM GIÁ, CHIẾT KHẤU · X % OFF: GIẢM GIÁ X %.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Giảm Giá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền giảm giá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu