tiện lợi {adjective} ; convenient · (also: dễ chịu) ; handy · (also: tiện ích) ; practical · (also: thiết thực) ; serviceable · (also: có ích, có thể dùng được, tốt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tiện lợi" trong tiếng Anh. tiện lợi {tính}. EN. volume_up · convenient · handy · practical · serviceable. sự tiện lợi {danh}.
Xem chi tiết »
Internet là một địa điểm tiện lợi để mua sắm , có thể hơi quá tiện lợi . While the Internet is a convenient venue for shopping , it may be a little too ...
Xem chi tiết »
Internet là một địa điểm tiện lợi để mua sắm , có thể hơi quá tiện lợi . While the Internet is a convenient venue for shopping , it may be a little too ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TIỆN LỢI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ... Ở Philippines có một cửa hàng tiện lợi gọi là MiniStop từ Nhật Bản.
Xem chi tiết »
Chỉ báo LED tiện lợi cho bạn biết rằng liệu bạn đang tập aerobic hay đang làm việc quá sức. Convenient ...
Xem chi tiết »
Trước hết, chúng ta cần biết cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh là Convenience Store, trong đó Convenience là tiện lợi và Store là cửa hàng. Tại Việt Nam, mô ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · CỬA HÀNG TIỆN LỢI TIẾNG ANH LÀ GÌ · 1. Outlet stores – large no-frills stores located outside the town center - cửa hàng bán lẻ · 2. Online stores ...
Xem chi tiết »
Trước hết, chúng ta cần biết cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh là Convenience Store, trong đó Convenience là tiện lợi và Store là cửa hàng. Tại Việt Nam, mô ...
Xem chi tiết »
Convenience owns our soul. 2. Anh ấy là chiếc khăn trải giường tiện lợi của tôi. He's my comfortable afghan. 3. Ít nhất họ có thể làm nó tiện lợi hơn chút.
Xem chi tiết »
Trước hết, tất cả chúng ta cần biết cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh là Convenience Store, trong đó Convenience là tiện lợi và Store là cửa hàng. Tại Nước Ta, ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2021 · Tiện ích trong Tiếng Anh” là utility dùng để diễn tả đến tính hữu ích hoặc tiện ích của một vật nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của người sử ...
Xem chi tiết »
tiện lợi. comfort. comfortable. well-organized. chẩn sai tiện lợi cho khách hàng. User Friendly Diagnostics (UFD). dịch vụ tiện lợi. serviceability ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiện Lợi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiện lợi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu