Salary /ˈsæl. ər. i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả định kỳ - thường theo tháng, đựơc quy định trong hợp đồng lao động. 1 thg 2, 2016
Xem chi tiết »
tiền lương {danh từ} ; pay ; remuneration · (từ khác: tiền công, tiền thù lao) ; salary · (từ khác: lương, đồng lương).
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tiền lương tịnh tiến thành: salary, wage, appointment . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tiền lương ít nhất 848 lần.
Xem chi tiết »
tiền lương {noun} ; pay ; remuneration · (also: tiền công, tiền thù lao) ; salary · (also: lương, đồng lương).
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2022 · Từ vựng tiền lương, tiền thưởng trong tiếng Anh ; 1. pay /pei/, The money you receive for doing a job. ; 2.Salary /ˈsæl.ər.i/, money that ...
Xem chi tiết »
1. Mức Lương trong Tiếng Anh là gì? · Salary(noun) · Cách phát âm: US /'sæləri/ · UK /'sæləri/ · Nghĩa tiếng việt: mức lương, tiền lương, tiền công · Loại từ: Danh ...
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2019 · Tính lương tiếng anh được hiểu là “Payroll”, hoặc “pay”. · Tiền lương trong tiếng anh là salary, wage,earnings,pax,pay,screw, Thường tiền lương ...
Xem chi tiết »
TIỀN LƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; salary · lươngmức lươngsalary ; wage · lươngmức lươngtiền lương ; pay · trảtrả tiềnthanh toán.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Mức Lương Tiếng Anh Là Gì – Vấn Đề Lương Trong Tiếng Anh Nên Biết · 1. income: thu nhập · 2. salary : lương (thường chỉ lương theo tháng) · 3. wage ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Tiền lương trong tiếng anh là salary, wage,earnings,pax,pay,screw, Thường tiền lương tiếng anh đc áp dụng and hay nhắc đến kinh điển nhất đó ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2018 · Cách gọi các loại tiền lương và tiền thưởng trong tiếng Anh · 1. Pay /peɪ/ · 2. Overtime pay /ˈəʊ.və.taɪm/: · 3. Salary /ˈsæl.ər.i/ · 4. Wage /weɪdʒ ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · 2. Overtime pay /ˈəʊ.və.taɪm/:chi phí làm quanh đó giờ đồng hồ. Ví dụ: Employees workingovertimewill been titled lớn extrapay. Nhân viên có tác ...
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2021 · Lương cơ bạn dạng trong tiếng anh là nhiều tự “basic pay” hoặc “basic rate”. Lương cơ phiên bản là nút lương đảm bảo cho chính mình trong vòng ...
Xem chi tiết »
Tiền lương trong tiếng anh là salary, wage,earnings,pax,pay,screw, Thường tiền lương giờ anh được sử dụng cùng tuyệt nhắc đến nhiều độc nhất sẽ là salary ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiền Lương Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền lương trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu