Từ vựng tiếng Trung chủ đề Lương, Thưởng trong công ty chineserd.vn › Tin tức Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
tiền lương Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tiền lương Tiếng Trung (có phát âm) là: 工钱; 工薪; 工资; 薪资; 薪水; 薪给; 薪金; 俸金; 饷 《作为劳动报酬 ...
Xem chi tiết »
Khi đi xin việc, ngoài việc quan tâm đến sự chuyên nghiệp và phát triển của công ty, chúng ta còn quan tâm đến tiền lương và các phúc lợi. · Từ vựng tiếng Hoa ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2018 · Học tiếng Trung bồi chủ đề chế độ tiền lương ; 費用, fèiyòng, Phây dung, Chi phí ; 扣除, kòuchú, Khâu chú, Khấu trừ ; 發薪水, fā xīnshuǐ, Pha xin ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2022 · Một số từ vựng về tiền lương trong tiếng Trung: 工资级别 /gōngzī jíbié/: Các bậc lương. 加班工资 /jiābān ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · 全薪 /quán xīn/ Lương đầy đủ · 半薪 /bàn xīn/ Nửa mức lương · 工资制度 /gōngzī zhìdù/ Chế độ tiền lương · 奖金制度 /jiǎngjīn zhìdù/ Chế độ tiền ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng chờ đó những bài học từ vựng của chúng mình trong những lần tiếp theo nhé. Và nhớ hãy luôn ủng hộ Webtiengtrung để chúng mình có thể giúp các bạn học ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2019 · Các từ vựng tiếng trung chủ đề lương bổng · 生活补助费 /shēnghuó bǔzhù fèi/ phí trợ cấp sinh hoạt · 退职金 /tuìzhí jīn/ phí trợ cấp nghỉ việc ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:18 Đã đăng: 24 thg 1, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 16:52 Đã đăng: 24 thg 2, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề lương · 扣除 [kòuchú]: Khấu trừ · 奖励 [jiǎnglì]: Thưởng khích lệ · 兼薪 [jiān xīn]: Lương kiêm nhiệm · 加薪 [jiāxīn]: ...
Xem chi tiết »
Tạm ứng lương tiếng Trung là 借支 (jièzhī). Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng về lương bổng phúc lợi bằng tiếng Trung: 福利 (fúlì): Phúc lợi. 津贴 ( ...
Xem chi tiết »
Lương bổng là vấn đề chúng ta sẽ rất quan tâm đối với công việc tương lai của chúng ta. Vì thế hôm nay webtiengtrung ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Bảng tổng hợp tiền lương: 工资汇总表 gōngzī huìzǒng biǎo 80. Bảng phân tích tiền lương: 工资 ... Sai sót trong ghi chép: 记录错误 jìlù cuòwù
Xem chi tiết »
CÁCH NÓI TIỀN LƯƠNG TRONG TIẾNG TRUNG. 1. 薪水 / Xīnshuǐ / ( xin suẩy ) : Tiền lương 2. 薪資 / xīnzī / ( xin chư ) : Tiền lương 3.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Lương Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền lương trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu