14 thg 4, 2022
Xem chi tiết »
Là số tiền lương cố định được trả hàng tháng hay hằng năm và không thay đổi dựa vào số giờ làm việc. - VD: The company is offering a high salary of £400,000 ...
Xem chi tiết »
WAGE: Tiền công. Là số tiền được trả hàng tuần hoặc theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ, ngày hoặc tuần hoặc thỏa thuận dựa trên dịch vụ nào ...
Xem chi tiết »
VD: The company is offering a high salary of £300,000 per year. (Công ty đưa ra mức lương cao khoảng 300.000 bảng một năm). 2. WAGE – TIỀN CÔNG. Là số tiền được ...
Xem chi tiết »
Khi nói về tiền lương, tiền công trong tiếng Anh có rất nhiều từ/ cụm từ như pay, salary, wage, ... Wage · Salary · Income · Pay
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2019 · Tiền lương (tiếng Anh: Wage) là giá trị của sức lao động, tiền lương của người lao động do hai bên thỏa thuận trong hợp đồng lao động và ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Ví dụ: My salary is 200mil annually plus benefits. (Lương hằng năm của tôi là 200 triệu, cộng phúc lợi). Wage [n.] cũng có ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TIỀN LƯƠNG LÀ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ... wages are. salary is. pay is. paychecks are. wage is. pay was.
Xem chi tiết »
I hope I can find a job that pays a decent wage. (Tôi hy vọng tôi có thể tìm được một công việc có mức lương tương xứng.) My ...
Xem chi tiết »
'''weiʤ'''/, Tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần), (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, Bắt đầu, tiến hành (một cuộc đấu tranh.
Xem chi tiết »
Chỉ Số Giá Tiền Lương (Wage Price Index) đo lường sự thay đổi trong mức giá mà các công ty và chính phủ trả tiền cho lao động, không bao gồm các khoản ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2019 · Eg:The company is offering a high salary of 3,000 USD per month.( Công ty đưa ra mức lương cao khoảng 3,000USD 1 tháng). Wage: (Tiền công).
Xem chi tiết »
141/2017/ND-CP prescribing the regional minimum wage rates for employees working under employment contracts. (Nghị định 141/2017/NĐ-CP quy định mức lương ...
Xem chi tiết »
Wage là 1 danh từ trong tiếng Anh, mang ngữ nghĩa là tiền công. Ví dụ: His monthly wage of 3000$. Mức lương hàng tháng của anh ấy là 3000 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiền Lương Wage
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền lương wage hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu