"tiến sĩ" in English ; tiến sĩ {noun} · doctor ; Tiến sĩ [abbreviation] · PhD ; bằng tiến sĩ {noun} · PhD degree ; học vị tiến sĩ {noun} · doctorate.
Xem chi tiết »
Translation for 'bằng tiến sĩ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
translations tiến sĩ ; doctor. noun. en person who has attained a doctorate ; Doctor. noun. en title of a doctor, used before the doctor's name ; doctoral.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIẾN SĨ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIẾN SĨ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · PhD translate: tiến sĩ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tiến sĩ" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tiến sĩ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
tiến sĩ = noun doctor doctor; PhD; DPhil; DSc Nhận bằng tiến sĩ vật lý ứng dụng To receive a PhD degree in applied physics Ông ta bảo vệ thành công luận àn ...
Xem chi tiết »
What does Tiến sĩ mean in English? If you want to learn Tiến sĩ in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «tiến sĩ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tiến sĩ» in context: Tiến sĩ Suresh? Dr.Suresh? source.
Xem chi tiết »
COBUILD Advanced English Dictionary. ... Doctor of Philosophy in British English ... Turkish: doktora; Ukrainian: доктор наук; Vietnamese: Tiến sĩ.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tiến sĩ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Words contain "tiến sĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "tiến sĩ" in German-English from Reverso Context:
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bằng tiến sĩ" into English. Human translations with examples: doc!, snow, doctor, dr shaw, doctor?, doctoral, dr#marco, hey, doc, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiến Sĩ English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiến sĩ english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu