TIẾN SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TIẾN SĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từtiến sĩdr.doctoraltiến sĩtiến sỹnghiên cứuphdtiến sĩnghiên cứutiến sỹph.d.tiến sĩphdnghiên cứutiến sỹdoctoratetiến sĩbằng tiến sĩhọc vị tiến sĩtiến sỹtiến sĩ tiến sĩdoctoratetiến sĩphdstiến sĩtiến sỹdocbác sĩtài liệutiến sĩbác sỹdocsphdoctoratestiến sĩbằng tiến sĩhọc vị tiến sĩtiến sỹtiến sĩ tiến sĩdoctoratetiến sĩ
Ví dụ về việc sử dụng Tiến sĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tiến sĩ robertdr. robertdr roberttiến sĩ jamesdr. jamesdr jamestiến sĩ thomasdr. thomasdr thomastiến sĩ leedr. leedr leetiến sĩ alexanderdr. alexanderdr alexandertiến sĩ frankdr. franktiến sĩ kissingerdr. kissingertiến sĩ christopherdr. christopherdr christophertiến sĩ doofenshmirtzdr. doofenshmirtzheinz doofenshmirtztiến sĩ patrickdr. patrickdr patricktiến sĩ gundrydr. gundrytiến sĩ helendr. helendr helengặp tiến sĩmet dr.tiến sĩ howarddr. howarddr howardtiến sĩ lauradr. lauradr lauratiến sĩ kimdr. kimdr kimTừng chữ dịch
tiếndanh từtiếnmoveprogresstiếntrạng từforwardtiếnđộng từproceedsĩdanh từartistdoctordrofficersinger STừ đồng nghĩa của Tiến sĩ
bác sĩ ph phd nghiên cứu dr. doc TS dr BS tài liệu doctoral tiền sẽ khôngtiến sĩ aaronTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiến sĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiến Sĩ Từ Tiếng Anh Là Gì
-
Tiến Sĩ Là Gì? Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì?
-
TIẾN SĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiến Sĩ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
“Tiến Sĩ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Tiến Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cử Nhân, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ,… Tiếng Anh - Các Học Hàm, Học Vị Thông Dụng
-
Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ Là Gì
-
Bằng Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghiên Cứu Sinh Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cách Viết Tắt Của Học Vị Tiến Sĩ Trong Tiếng Anh Và Tiếng Việt
-
Phó Giáo Sư Tiến Sỹ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Top 20 Từ Tiến Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam
-
Phó Giáo Sư Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - Tiến Sĩ