TIẾN SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TIẾN SĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từDanh từtiến sĩ
dr.doctoral
tiến sĩtiến sỹnghiên cứuphd
tiến sĩnghiên cứutiến sỹph.d.
tiến sĩphdnghiên cứutiến sỹdoctorate
tiến sĩbằng tiến sĩhọc vị tiến sĩtiến sỹtiến sĩ tiến sĩdoctoratetiến sĩphds
tiến sĩtiến sỹdoc
bác sĩtài liệutiến sĩbác sỹdocsphdoctorates
tiến sĩbằng tiến sĩhọc vị tiến sĩtiến sỹtiến sĩ tiến sĩdoctoratetiến sĩ
{-}
Phong cách/chủ đề:
DR HILL?Theo Tiến sĩ Oz.
On the Next DR. Oz.Tiến sĩ Pedway.
DR Pedway.Sự thật về Tiến sĩ.
The Truth about DR.Tiến sĩ ở đây.
The doc is here.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từca sĩ trẻ Sử dụng với động từbác sĩ phẫu thuật gặp bác sĩđến bác sĩgọi bác sĩbác sĩ bảo bác sĩ biết sĩ quan chỉ huy đến nha sĩbác sĩ kiểm tra bác sĩ khuyên HơnSử dụng với danh từbác sĩtiến sĩthụy sĩnghệ sĩbinh sĩca sĩthượng nghị sĩnha sĩsĩ quan bằng thạc sĩHơnTrao bằng tiến sĩ 2019.
Talk with a Doc 2019.Tiến sĩ Marcus đâu?
Where's Dr Marcus?Ta hỏi ý kiến Tiến sĩ Gin nhé?
Shall we refer our opinions to Dr Gin?Tiến sĩ Will Tuttle.
About Dr Will Tuttle.Bác không cần nhắc cháu đâu, tiến sĩ.
You don't have to remind me of that, Doc.Tiến sĩ Will Tuttle.
With Dr. Will Tuttle.Nhìn bạn ấy viết gì đây này, tiến sĩ.
Look at this. Look what she wrote here, Doc.Tiến sĩ khoa học Dr.
A Reploid scientist Dr.Tớ nghĩ Tiến sĩ bị suy sụp thân thể.
I think the doc is havin' one of them fleshy breakdowns.Tiến sĩ Habernathy: Còn gì nữa không?
DR. MAYS: Anything else?Bác làm cho cháu tự tin lên nhiều đó, tiến sĩ.
You're instilling me with a lot of confidence, Doc.Tiến sĩ Habernathy: Còn gì nữa không?
DR. CARR: Anything else?Và BẠN là người quyết định đi đâu.- Tiến sĩ Seuss.
And you are the guy who will decide where to go.- DR. Seuss.Tiến sĩ, tất nhiên rồi.
Of course, Doctor, of course..Bộ phim kinh điển Backto the Future với Marty McFly và tiến sĩ Brown.
Back To The Future 3,Replica photo of Marty Mcfly and Doc Brown.Tiến sĩ Rice nói ngược lại.
Because Dr. Greger says the opposite.Ông hoàn thành luận án tiến sĩ về Tabes Dorsalis năm 1885.
He completed his advanced Doctor of Medicine degree on tabes dorsalis in 1885.Tiến sĩ Kovac: Và điều đó sẽ là gì?
DR. HALLOWELL: What would that be?Cử nhân Luật hoặc Tiến sĩ Luật sư Úc hoặc tương đương quốc tế.
An Australian Bachelor of Laws or Juris Doctor or international equivalent.Tiến sĩ MELFI: Tại sao anh lại là nguyên nhân?
DR. MELFI: How are you the cause of it?Năm 1976 ông nhận tiến sĩ pháp luật tại Đại học Cincinnati.
In 1976, he received his Juris Doctor from the University of Cincinnati College of Law.Tiến sĩ, đó là mối nguy hiểm bác phải đón nhận nó.
Doc, that's a risk you're gonna have to take.Này, uh, Tiến sĩ, cô có bồ không…?
Hey, uh, Doc, you got a… fella?Khi Tiến sĩ. nói nó sẽ chỉ mất 1/ 2 giờ….
When the Dr. says it will only take 1/2 hour….Theo Tiến sĩ Natalie A.
According to osteopathic physician Dr. Natalie A.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 25868, Thời gian: 0.0638 ![]()
![]()
tiền sẽ khôngtiến sĩ aaron

Tiếng việt-Tiếng anh
tiến sĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tiến sĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tiến sĩ robertdr. robertdr roberttiến sĩ jamesdr. jamesdr jamestiến sĩ thomasdr. thomasdr thomastiến sĩ leedr. leedr leetiến sĩ alexanderdr. alexanderdr alexandertiến sĩ frankdr. franktiến sĩ kissingerdr. kissingertiến sĩ christopherdr. christopherdr christophertiến sĩ doofenshmirtzdr. doofenshmirtzheinz doofenshmirtztiến sĩ patrickdr. patrickdr patricktiến sĩ gundrydr. gundrytiến sĩ helendr. helendr helengặp tiến sĩmet dr.tiến sĩ howarddr. howarddr howardtiến sĩ lauradr. lauradr lauratiến sĩ kimdr. kimdr kimTừng chữ dịch
tiếndanh từtiếnmoveprogresstiếntrạng từforwardtiếnđộng từproceedsĩdanh từartistdoctordrofficersinger STừ đồng nghĩa của Tiến sĩ
bác sĩ ph phd nghiên cứu dr. doc TS dr BS tài liệu doctoralTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tiến Sĩ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Tiến Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiến Sĩ Là Gì? Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì?
-
TIẾN SĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
“Tiến Sĩ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Cử Nhân, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ,… Tiếng Anh - Các Học Hàm, Học Vị Thông Dụng
-
Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì, Thạc Sĩ, Tiến Sĩ Là Gì
-
Bằng Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì
-
"Giáo Sư Tiến Sĩ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghiên Cứu Sinh Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Phó Giáo Sư Tiến Sĩ Tên Tiếng Anh Là Gì?
-
Bằng Tiến Sĩ Tiếng Anh Là Gì ? Cử Nhân, Thạc Sĩ - Xechaydiendkbike
-
Giáo Sư, Tiến Sĩ, Thạc Sĩ Tiếng Anh Là Gì?
-
Phó Giáo Sư Tiến Sỹ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thạc Sĩ Tiếng Anh Là Gì ? Thống Kê Các Loại Học Vị Thạc Sĩ