Đi tìm đáp án chính xác cho câu hỏi: Tạm ứng tiếng Anh là gì? work247.vn › blog › tam-ung-tieng-anh-la-gi-new913
Xem chi tiết »
Tạm ứng trong tiếng anh được gọi là “Advance”, tạm ứng thường gắn liền với tiền và người ta hay gọi với một cái tên khác là “Advance payment”. Tạm ứng được hiểu ...
Xem chi tiết »
The reason: According to service contract number (Lí do tạm ứng, theo hợp đồng dịch vụ số): ……………………………………………………………………………………. Advance payment period: Before: ( ...
Xem chi tiết »
Tạm ứng hay còn được biết đến với cái tên tiếng anh là “ Advance payment”. Để hiểu hơn về tạm ...
Xem chi tiết »
An advance payment, or simply an advance, is the part of a contractually due sum that is paid or received in advance for goods or services, while the balance ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · – Người nhận tạm ứng được dịch sang tiếng anh là advance recipient. Nguyên tắc tạm ứng hợp đồng. – Việc tạm ứng hợp đồng chỉ được thực hiện sau ...
Xem chi tiết »
Tiền tạm ứng tiếng anh là gì? – câu trả lời là ADVANCED PAYMENT. Ngoài ra còn có một số từ liên quan đến tạm ứng như Advances recipient (người nhận tạm ứng), ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự tạm ứng tiền lương" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tạm ứng trong tiếng anh được gọi là Advance, tạm ứng thường gắn liền với tiền và người ta hay gọi với một cái tên khác là Advance payment. Tạm ứng được hiểu là ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Advance payment period: Before: (Thời gian trả tiền: Trước ngày):….. /…./…….. Payment methods Cash/Bank transfer (Vẻ ngoài tiền mặt hoặc chuyển ...
Xem chi tiết »
“Trong một quán cơm bụi lề đường, khi mà tôi đang hí húi ăn suất cơm của mình thì có một đội công nhân đi vào đang mải miết nói chuyện về tiền công. – Gần Tết ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tiền tạm ứng" into English. Human translations with examples: advances, advance amount, advanced amount, salary advances, ...
Xem chi tiết »
Tạm ứng giờ anh là gì? Tạm ứng giờ đồng hồ Anh là advance payment, còn tạm thời ứng hợp đồng kiến tạo được định nghĩa là advance on a contruction contract cùng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 2 thg 7, 2022 · Mức tiền tạm ứng và số lần tạm ứng hợp đồng xây dựng phải được ... Bảo lãnh tạm ứng được dịch sang tiếng anh là Advance payment guarantee.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, Salary Advance ; Tiếng Việt, Tiền Lương ứng Trước; Sự Tạm ứng Tiền Lương ; Chủ đề, Kinh tế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Tạm ứng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền tạm ứng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu