tạm ứng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tạm ứng Tiếng Trung (có phát âm) là: 预付.
Xem chi tiết »
tạm ứng thanh toán tiền tạm ứng công trình Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tạm ứng thanh toán tiền tạm ứng công trình Tiếng Trung (có phát âm) là: ...
Xem chi tiết »
1.1 Từ vựng về chức vụ chuyên ngành kế toán tiếng Trung ; 10, 审计, shěn jì ; 11, 主管会计, zhǔ guǎn kuài jì ; 12, 簿记员, bù jì yuán ; 13, 计账员, jì zhàng yuán ...
Xem chi tiết »
Tạm ứng lương tiếng Trung là 借支 (jièzhī). Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng về lương bổng phúc lợi bằng tiếng Trung: 福利 (fúlì): Phúc lợi. 津贴 ( ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán (phần 2) ... Thu nhập từ tiền hoa hồng: 佣金收入 yōngjīn shōurù ... Tạm ứng lương: 借支 jièzhī.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Kế toán tiếng Trung là gì ? ... 6, Khoản tiền tạm thu, 暂收款, zhàn shōu kuǎn ... 32, Tiền lương ứng trước, 预支薪金, yùzhī xīn jīn.
Xem chi tiết »
Dưới đây là hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng Trung Quốc ... 1252 预付租金 / Yùfù zūjīn / prepaid rents / ứng trước tiền thuê.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề " Tài chính" ... 61 Bảng phân tích tiền lương 工资分析表 gōngzī fēnxī biǎo ... 208 Tạm ứng lương 借支 jièzhī
Xem chi tiết »
成本计算表. chéng běn jìsuàn biǎo. Bảng kế toán giá thành ; 工资汇总表. gōng zī huì zǒng biǎo. Bảng tổng hợp tiền lương ; 财务报表. cáiwù bào biǎo. Bảng khai báo ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · Phụ lục chính. 主要附表. zhǔyào fù biǎo ; Bảng tiền lương. 工资表. gōng zī biǎo ; Bảng kê khai tăng giảm. 损益表. sǔnyì biǎo ; Bảng so sánh. 比较表.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Kế toán" ... Thu nhập từ tiền hoa hồng: 佣金收入 yōngjīn shōurù ... Tạm ứng lương: 借支 jièzhī
Xem chi tiết »
You need to also negotiate cash advances from your bank, using the bill of exchange as security. Bạn cũng cần phải thương lượng về các khoản tạm ứng tiền mặt từ ...
Xem chi tiết »
Tạm ứng lương tiếng Nhật. Tạm ứng lương tiếng Nhật là kariharai kyuuryou 仮払い給料 (かりはらいきゅうりょう). Chắc chắn bạn chưa xem:.
Xem chi tiết »
1 工资/薪资/薪水Gōngzī/xīnzī/Xīnshuǐ l ương · 2 底薪dǐxīn Lương cơ bản · 3 计时jì shí Ăn lương thời gian · 4 计件jì jiàn Ăn lương sản phẩm · 5 补贴/律贴bǔtiē/lǜ tiē ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiền Tạm ứng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền tạm ứng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu