1. Đơn vị tiền tệ Trung Quốc. Tiền tệ chính thức ở Trung Quốc là 人民币 ( Rén Mín Bì) :Nhân dân tệ, viết tắt tiếng Anh là RMB. Trong giao dịch quốc tế theo mã ISO thì dùng ¥ – Yuan.
Xem chi tiết »
Tiền tệ chính thức ở Trung Quốc là 人民币 (Rén Mín Bì) - nhân dân tệ, viết tắt tiếng Anh là RMB. Trong giao dịch quốc tế ... Đơn vị tiền tệ Trung Quốc · Quy tắc cách đọc số tiền trong...
Xem chi tiết »
Các loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung ; EUR, 欧元, ōuyuán, Đồng tiền chung châu Âu ; GBP, 英镑, yīngbàng, Đồng bảng Anh ; HKD, 港元, gǎngyuán, Đô la ...
Xem chi tiết »
Bài tập học cách nói số tiền tiếng Trung ... Trong các hóa đơn hoặc phiếu thu in sẵn bằng tiếng Trung Quốc, thường in sẵn các đơn vị như : 亿(yì) : tỷ 仟(qian) : ... Số đếm cơ bản : Từ 1 đến 10 · Từ 11 đến 99
Xem chi tiết »
Trong các hóa đơn hoặc phiếu thu in sẵn bằng tiếng Trung Quốc, họ thường in sẵn các đơn vị như : 亿(yì) : tỷ 仟(qian) : nghìn 佰(bǎi) 万(wàn) 仟(qiān) 佰 ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2018 · Đơn vị tiền tệ chính thức của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là nhân dân tệ (人民币 - Rénmínbì), viết tắt RMB. Nhân dân tệ chia làm đồng (元 - ...
Xem chi tiết »
Các loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung ; EUR, 欧元, ōuyuán, Đồng tiền chung châu Âu ; GBP, 英镑, yīngbàng, Đồng bảng Anh ; HKD, 港元, gǎngyuán, Đô la ...
Xem chi tiết »
Đơn vị tiền tệ chính thức của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là nhân dân tệ (人民币), viết tắt RMB. 2. Cách đọc số tiền. a) Đọc chữ số ...
Xem chi tiết »
Các loại tiền tệ trên thế giới ; SEK. 瑞典克朗. ruìdiǎn kèlǎng ; JOD. 约旦第纳尔. yuēdàn dì nà ěr ; IRR. 伊朗里亚尔. yīlǎng lǐ yǎ ěr ; ASF. 记帐瑞士法郎. jì zhàng ...
Xem chi tiết »
Hi vọng đây sẽ là cẩm nang nhỏ hữu ích với bạn! Một số loại tiền tệ bằng tiếng Trung. 美金: Měijīn: USD. 越南盾 Yuènán dùn: VND. 人民币 Rénmínbì: Nhân dân tệ.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · 2. Mẫu câu trong tiếng trung về chủ đề tiền tệ. 我想换美元。 Wǒ xiǎng huàn Měiyuán. Tôi muốn đổi tiền đô la Mỹ. 台币换越盾是多少?
Xem chi tiết »
Mẫu câu trong tiếng trung về chủ đề tiền tệ. 我想换美元。 Wǒ xiǎng huàn Měiyuán. Tôi muốn đổi tiền đô la Mỹ. 台币换越盾是 ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2019 · 1= Yī; 2= èr; 3=sān; 4= sì; 5=wǔ; 6=lù, 7=qī; 8= bā; 9=jiǔ; 10=shí. Từ vựng tiền tệ tiếng trung. * Một số từ vựng về tiền tệ để bạn tham khảo: ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Tiền tệ ; EUR. 欧元. ōuyuán. Đồng tiền chung châu Âu ; GBP. 英镑. yīngbàng. Đồng bảng Anh ; HKD. 港元. gǎngyuán. Đô la ...
Xem chi tiết »
Tiền tệ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống cũng như công việc hằng ngày của mỗi chúng ta. Hôm nay trung tâm tiếng Trung Thu Hương sẽ cùng các bạn điểm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Tệ Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền tệ trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu