Check 'tài sản kế thừa' translations into English. ... Tiền cũ (tiếng Anh: Old money) là "một lượng lớn tài sản, của cải thừa kế của những gia đình thượng ...
Xem chi tiết »
thừa kế trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: inherit, heir, to inherit (tổng các phép tịnh tiến 6). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với thừa kế chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "tài sản thừa kế bằng tiền" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Di sản thừa kế tiếng Anh là inheritance. Di sản thừa kế là tài sản của người chết để lại cho những người còn sống. Di sản thừa kế có thể là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Thừa kế tiếng Anh là inherit. Thừa kế là việc chuyển dịch tài sản của người đã mất cho người còn sống. Tài sản để lại được gọi là di sản. Bị thiếu: tiền | Phải bao gồm: tiền
Xem chi tiết »
tài sản thừa kế. Lĩnh vực: xây dựng. heritage asset. hereditaments. heritage. inheritance property. legacy. tài sản thừa kế bằng tiền: pecuniary legacy ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng ... Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law. - Thừa kế theo di ... Lập Trường của họ là gì?
Xem chi tiết »
Tôi là người thừa kế được chỉ định trong di chúc, không có người thi hành nào nộp đơn yêu cầu chứng thực di chúc trong vòng.
Xem chi tiết »
a creditor of the decedent. I am not disqualified under G.S. 28A-4-2. Tôi là người thừa kế luật định. người thi ...
Xem chi tiết »
kế thừa {tính} · volume_up · immanent ; sự kế thừa {danh} · volume_up · inheritance ; tài sản kế thừa của cha hoặc của tổ tiên {danh} · volume_up · patrimony.
Xem chi tiết »
khoản thuế nào đối với khoản lãi vốn đã bị xóa. And if you die still holding those securities your heirs get them with any tax on the capital gains erased.
Xem chi tiết »
Translations · kế thừa {adjective} · sự kế thừa {noun} · tài sản kế thừa của cha hoặc của tổ tiên {noun}.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · 1. người thừa kế in English – Glosbe · 2. THỪA KẾ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la · 3. NGƯỜI THỪA KẾ CỦA BẠN in English Translation ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 (7) Quyền tài sản là quyền trị giá được bằng tiền, bao gồm quyền tài sản đối với đối tượng quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất và các quyền tài sản khác. Tài ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · - Đều được quy định cụ thể tại Bộ luật Dân sự. - Đều là hình thức để người thừa kế hưởng di sản do người khác để lại sau khi chết. Sự khác nhau ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền thừa kế tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu