Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Language Link
Có lẽ đối với những người Việt học tiếng Anh, một trong những điều khó khăn nhất là về cấu trúc của từ ngữ, đặc biệt là những sự biến đổi từ ngữ do các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Nhưng bạn đừng quá lo lắng. Dưới đây, Language Link Academy sẽ chia sẻ với các bạn bí quyết nắm bắt những “luật ngầm” ẩn sau các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.
Tóm tắt nội dung bài viết hide 1.Tiền tố trong tiếng Anh – Prefix Tiền tố là gì? Ý nghĩa của tiền tố Các loại tiền tố tiếng Anh thông dụng 2.Hậu tố trong tiếng Anh – Sulfix Hậu tố là gì? Ý nghĩa của hậu tố Các loại hậu tố tiếng Anh phổ biến1.Tiền tố trong tiếng Anh – Prefix
Tiền tố là gì?
Tiền tố là những phần được thêm vào phía trước của từ gốc, thường là để tạo ra một từ hoàn toàn mới với ý nghĩa khác biệt. Khi đó, từ mới được tạo ra sẽ có ý nghĩa mới được tạo theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa của từ gốc”.
Ví dụ: Trong từ “unhappy”
Ở đây, chúng ta có:
- Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa là “không”
- Từ gốc: “happy” có nghĩa là “vui vẻ”
- Như vậy, ở đây, khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “happy”, chúng ta có từ mới là “unhappy” có nghĩa là “không vui vẻ”
Ý nghĩa của tiền tố
Trong ví dụ ở trên, có thể thấy, thay vì phải học 2 từ mới là “happy” và “unhappy”, giờ đây, khi nắm bắt được tác dụng và ý nghĩa của tiền tố “un-“, người học chỉ cần học từ “happy”. Tương tự, trong nhiều trường hợp khác, việc nắm bắt được tiền tố trong tiếng Anh có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn.
Đồng thời, tiền tố trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sáng tạo ra những cách dùng từ mới để diễn đạt linh hoạt hơn. Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh sẽ vô cùng hữu dụng, không chỉ trong các bài thi chứng chỉ như IELTS, TOEFL, mà còn trong cả thực tế sử dụng hàng ngày.
Các loại tiền tố tiếng Anh thông dụng
Trong “gia đình tiền tố”, các tiền tố mang ý nghĩa phủ định là những thành viên nổi tiếng nhất. Tuy vậy, còn rất nhiều các tiền tố tiếng Anh quan trọng khác mà bạn cần nắm bắt trong quá trình chinh phục ngôn ngữ quốc tế này.
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
Un- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Unhappy – không vui vẻ, |
In | Indirect – không trực tiếp/ gián tiếp | |
Im- | Impolite – không lịch sự/ mất lịch sự | |
Il- | Illegal – không hợp pháp; | |
Ir- | Irregular – không thường xuyên/ không đều đặn; | |
Dis- | Discomfort – không thoải mái, | |
Non- | Nonprofit – không lợi nhuận/ phi lợi nhuận; | |
Over- | Quá, vượt quá | Overload – quá tải; |
Super | Siêu | Supermarket – siêu thị; |
Re- | Lặp lại | Rewrite: viết lại; |
Mis- | Làm sai | Mistake – cầm nhầm/ lỗi; misunderstand – hiểu sai |
Pre- | Trước | Prehistory – tiền sử |
Mono- | Một (Số lượng) | Monotone – một giọng điệu/ đơn điệu |
Bi- | Hai (số lượng) | Bilingual – hai ngôn ngữ; Bisexual – song tính |
Tri- | Ba (số lượng) | Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác |
Multi- | Đa (nhiều) | Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm |
Tuy nhiên, người học tiếng Anh cũng cần chú ý phân biệt giữa từ được tạo ra từ tiền tố và từ gốc để tránh sử dụng sai.
Ví dụ: In- + direct = indirect – gián tiếp
Khác với: “In” trong “Insight”. Ở trường hợp này, “In” là phần vốn có của từ gốc chứ không phải tiền tố được thêm vào.
2.Hậu tố trong tiếng Anh – Sulfix
Hậu tố là gì?
Khác với tiền tố chỉ đơn giản là thay đổi ngữ nghĩa, hậu tố trong tiếng Anh còn có tác dụng ngữ pháp – biến đổi loại từ của từ gốc. Đồng thời, hậu tố cũng mang đến những thay đổi nhất định đến nghĩa của từ.
Tương tự như hậu tố, cấu trúc nghĩa của từ mới được tạo ra cũng được xác định theo công thức “nghĩa của từ gốc + nghĩa hậu tố”.
Ví dụ: teacher (giáo viên)
Ở đây, chúng ta có teach là từ gốc, có từ loại là động từ, mang nghĩa là “dạy”. “-er” là hậu tố dành cho các danh từ chỉ người.
Như vậy, chúng ta có “teacher” – người dạy học, hay còn gọi là giáo viên.
Ý nghĩa của hậu tố
Giống như tiền tố, nắm bắt hậu tố trong tiếng Anh giúp giảm tải đi một khối lượng đáng kể các từ vựng cần học, đồng thời, tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh linh hoạt hơn. Ngoài ra, hậu tố còn đặc biệt quan trọng đối với ngữ pháp. Khi nắm bắt được một số dạng hậu tố phổ biến, bạn có thể dễ dàng đoán biết được từ loại của từ đó để sử dụng phù hợp trong câu.
Các loại hậu tố tiếng Anh phổ biến
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
HẬU TỐ DANH TỪ | ||
-acy | Trạng thái/ chất lượng | Accuracy (từ gốc: accurate): sự chính xác |
-ance; -ence | Trạng thái/ chất lượng | Tolerance – sự bao dung; |
-ity, -ty | Chất lượng của… | Validity – hiệu lực |
-al | Hành động hay quá trình của… | Criminal – tội phạm, trial – thử |
-dom | Địa điểm/ tình trạng | Freedom – sự tự do |
-ment | Tình trạng | Argument – sự tranh luận |
-ness | Trạng thái | Sickness – ốm |
-sion; -tion | Trạng thái | Position – vị trí |
-er; -or, -ist | Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó | Teacher – giáo viên (người chuyên giảng dạy); printer – máy in; scientist- nhà khoa học |
-ism | Học thuyết/ niềm tin | Judaism – đạo Do Thái, |
-ship | Vị trí nắm giữ | Friendship – tình bạn |
HẬU TỐ ĐỘNG TỪ | ||
-ate | Trở thành | Create: tạo ra |
-en | Trở thành | Sharpen: làm sắc hơn/ gọt giũa |
-ify; -fy | Trở thành | Simplify – đơn giản hóa |
-ise; -ize | Trở thành | Publicise – công bố |
HẬU TỐ TÍNH TỪ | ||
-able; -ible | Có khả năng | Edible – có thể chỉnh sửa được; understandable – có thể hiểu được |
-al | Có dạng thức/ tính chất của | Thermal – thuộc về nóng/ nhiệt |
-esque | Theo cách thức/ giống với… | Picturesque – như tranh vẽ |
-ive | Có bản chất của | Informative – giàu thông tin |
-ic; -ical | Có dạng thức/ tính chất của | Historic – mang tính lịch sử |
-ious; -ous | Liên quan đến tính chất/ tính cách | Jealous – ghen tị |
-ish | Có chất lượng của | Childish – tính trẻ con |
-ful | Nhiều | Careful – cẩn thận |
-less | ít | Careless – bất cẩn/ thiếu cẩn thận |
HẬU TỐ TRẠNG TỪ | ||
-ly | Liên quan tới chất lượng | Carefully – cẩn thận |
-ward; -wards | Phương hướng | Towards – về hướng |
-wise | Có liên quan tới | Likewise – tương tự |
Như vậy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không quá khó khăn như bạn tưởng. Tất cả những thứ “nhỏ nhặt” như vậy đều có những “luật ngầm” mà một khi đã hiểu được, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và vận dụng. Sau khi nắm vững các kiến thức trên, bạn có thể tham khảo ngay Top những những website hỗ trợ làm bài tập Ngữ pháp tiếng Anh để luyện tập ngay hôm nay!
Chúc bạn có được cách học tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh thật hiệu quả với “bí kíp” từ Language Link Academic nhé!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Từ khóa » Các Loại Hậu Tố Trong Tiếng Anh
-
Các Loại Hậu Tố Phổ Biến
-
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh (Prefixes- And -suffixes)
-
TIỀN TỐ (PREFIX) & HẬU TỐ (SUFFIX) Trong Tiếng Anh: Những điều ...
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh | Định Nghĩa, Phân Loại
-
Tất Tần Tật Từ A - Z Về Tiền Tố & Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Báo Song Ngữ
-
Tiền Tố, Hậu Tố Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Oxford English UK Vietnam
-
Tất Tần Tật Về Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
4 Loại Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Học Tiếng Anh Online - Làm Tiếng Anh ...
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Express English
-
Những Hậu Tố Quen Thuộc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Kiến Thức Về Tiền Tố, Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Du Học TMS