If you buy it again you will not be able to get a refund. support.google. Khi nào có tiền thì trả lại tôi. Just pay ...
Xem chi tiết »
TRẢ LẠI TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · return the money · give the money back · paid back · return the funds · pay back · paying back · returned the ...
Xem chi tiết »
TRẢ LẠI TIỀN in English Translation · return the money · give the money back · paid back · return the funds · pay back · paying back · returned the money · returning ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tiền trả lại' trong tiếng Anh. tiền trả lại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "tiền trả lại" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Tiền trả lại từ đó là: money returned. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "trả lại số tiền dư" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hoàn tiền lại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
trả lại {động} · reimburse · repay ; sự trả lại {danh} · restitution · restoration · rehabilitation ; gửi trả lại thứ gì {động} · return sth.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trả lại trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trả lại [trả lại] - to give back; to return; to restore - to put something back in its place/where it ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. trả tiền lãi. to pay interest. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'hoàn tiền lại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2011 · ü I'd like to get a refund. Tôi muốn được hoàn lại tiền. hoặc đơn giản hơn là:.
Xem chi tiết »
Hoàn trả lại” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: refund, pay back Ví dụ: □ số tiền bồi thường cho hàng hóa bị hư hại đã được hoàn trả lại.
Xem chi tiết »
1/ pay back: trả lại tiền mà mình nợ cho ai ; 2/ pay off: trả hết nợ ; 3/ splash out: chi rất nhiều tiền vào cái gì ; 4/ save up: để dành tiền để mua cái gì hoặc ...
Xem chi tiết »
Trong khi quý vị đang trong giai đoạn được hoãn trả nợ hoặc làm việc theo lựa chọn hỗ trợ khoản vay thế chấp khác, có một số điều quý vị cần làm để tiếp tục ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Trả Lại Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền trả lại trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu