tiền trợ cấp in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"tiền trợ cấp" in English · volume_up · allowance · benefit · social security · welfare.
Xem chi tiết »
Sử dụng tiền trợ cấp và tiêu dùng trong phạm vi đó . Use an allowance and keep within it . FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Less frequent translations
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIỀN TRỢ CẤP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIỀN TRỢ CẤP" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tiền trợ cấp" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn ...
Xem chi tiết »
Tiền trợ cấp của tôi có ảnh hưởng đến quyền lợi của người mà tôi chăm sóc không? expand_more Can my allowance affect the benefits of the person I am caring ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tiền trợ cấp" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tiền trợ cấp" into English. Human translations with examples: grant, benefit, annuity, pension?, allowances, hazard pay, ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'tiền trợ cấp' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
subsidy translations: tiền trợ cấp. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · allowance translations: khoản tiền trợ cấp, hạn định cho phép. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
trợ cấp - một khoản tiền do chính phủ hoặc cơ quan công quyền cấp để hỗ trợ một ngành hoặc doanh nghiệp để giá hàng hóa hoặc dịch vụ có thể duy trì ở mức ...
Xem chi tiết »
So, what is this type of insurance called in English, how is it regulated by Vietnamese law. 2. Có nên hưởng trợ cấp thất nghiệp. Căn cứ theo quy định tại Điều ...
Xem chi tiết »
Ví dụ 3: Tiền lương để tính trợ cấp ...
Xem chi tiết »
trợ cấp = verb to subsidize, to supply as relief to subsidize xem tiền trợ cấp Trợ cấp thương tật Injury benefit; Disability allowance/pension; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Trợ Cấp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền trợ cấp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu