tiền vốn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiền vốn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'tiền vốn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
tiền vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiền vốn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tiền vốn. * dtừ. capital ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Số tiền vốn trong một câu và bản dịch của họ · Đặt số tiền vốn mà bạn muốn đầu tư vào giao dịch này. · Enter the amount that you would like to ...
Xem chi tiết »
It was initially was launched with $2000 of funding $1200 of it belonged to Ellison's own pocket.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tiền vốn' trong tiếng Anh. tiền vốn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "tiền vốn" · I've been paying interest so long, I plumb forgot what the capital is. · SolarCity raises a chunk of capital from say, a company or a ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "tiền vốn" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Ngoài ra, vốn động vốn còn là tiền vốn cho những hoạt động giải trí kinh doanh thương mại dưới những hình thức như : Vay vốn, kêu gọi vốn, phát hành, chào bán ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2014 · 1. tiền vốn: capital => vay vốn: to borrow capital · 2. khoản vay (noun)/ cho vay (verb): loan/ to loan · 3. vốn đầu tư: invested capital => vốn ...
Xem chi tiết »
Thời gian hoàn tiền vốn là số năm phải mất trước khi dòng tiền chiết khấu của một dự án bằng với số vốn đầu tư ban đầu. The payback period is the number of ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · – The value of COGS will change depending on the Accounting Standards that apply to the cost of capital calculation. Như vậy, giá vốn trong ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2021 · Cụm từ “Nguồn vốn” trong giờ Anh là source of capital. Cụm tự được phân phát âm là /sɔːrs/ /əv/ /ˈkæp.ə.t̬əl/ theo tự điển Cambridge.
Xem chi tiết »
Như đã giới thiệu, vốn góp trong tiếng anh là một cụm danh từ. Và cụm này đó là: “Capital Contribution”. Cụ thể, “Capital Contribution” được ghép, tạo thành bởi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Vốn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền vốn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu