Tiếng Anh 10 Unit 1 Language - Global Success

Pronunciation 1

Video hướng dẫn giải

/br/, /kr/, and /tr/

1. Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /br/, /kr/, and /tr/.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phụ âm kép /br/, /kr/, và /tr/.)

/br/

/kr/

/tr/

breadwinner

breakfast

brown

crash

crane

cream

track

tree

train

Lời giải chi tiết:

/br/

/kr/

/tr/

breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): trụ cột gia đình

breakfast /ˈbrekfəst/ (n): bữa sáng

brown /braʊn/ (n): màu nâu

crash /kræʃ/ (n): vụ va chạm xe

crane /kreɪn/ (n): xe xúc

cream /kriːm/ (n): kem

track /træk/ (n): dấu vết

tree /triː/ (n): cây

train /treɪn/ (n): tàu hỏa

Từ khóa » Tiếng Anh 10 Mới Unit 1 Language