Tiếng Anh 12 Mới

  1. Tiếng Anh 12 mới
  2. »
  3. Unit 2: Urbanisation

Unit 2: Urbanisation

Đô thị hóa

Vocabulary

1. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về nông nghiệp

2. centralise /ˈsentrəlaɪz/ (v): tập trung

3. cost–effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ (a): hiệu quả, xứng đáng với chi phí

4. counter–urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n): phản đô thị hóa, dãn dân

5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ : dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao

6. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử

7. double /ˈdʌbl/ (v): tăng gấp đôi

8. downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ (a): giá rẻ, bình dân

9. down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ (a): thực tế/ sát thực tế

10. energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/ (a): tiết kiệm năng lượng

11. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng

12. industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ (n): sự công nghiệp hóa

13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a): không tính lãi/ không lãi suất

14. kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a): tử tế, tốt bụng

15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ (a): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài

16. migrate /maɪˈɡreɪt/ (v): di cư

17. mindset /ˈmaɪndset/ (n): định kiến

18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v): làm cho quá tải

19. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n): vệ sinh

20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): tự tạo động lực cho bản thân

21. slum /slʌm/ (n): nhà ổ chuột

22. switch off /swɪtʃ ɒf/ (v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa

23. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn thời gian

24. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a): đáng để suy nghĩ

25. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n): tình trạng thất nghiệp

26. upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a): đắt tiền, xa xỉ

27. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n): đô thị hóa

28. weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a): dãi dầu sương gió

29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm

30. worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/ (adv): trên phạm vi toàn cầu

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 12 mới.

Unit 1: Life Stories - Câu chuyện cuộc đời

Unit 2: Urbanisation - Đô thị hóa

  • Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 tiếng Anh 12 mới
  • Getting Started - trang 18 Unit 2 SGK tiếng anh 12 mới
  • Language - trang 20 Unit 2 SGK tiếng anh 12 mới
  • Skills - Unit 2 SGK tiếng anh 12 mới
  • Communication and Culture - trang 27 Unit 2 SGK tiếng anh 12 mới
  • Looking back - Unit 2 SGK tiếng anh 12 mới
  • Project - Unit 2 SGK tiếng anh 12 mới
  • Unit 3: The Green Movement - Phong trào xanh

    Từ khóa » Tiếng Anh Bài 2 Lớp 12