1. curious /ˈkjʊəriəs/. (adj): tò mò · 2. minority /maɪˈnɒrəti/ · 3. majority /məˈdʒɒrəti/ · 4. awesome /ˈɔːsəm/ · 5. costume /ˈkɒstjuːm/ · 6. five - colored sticky ...
Xem chi tiết »
3. Complete the questions using the right question words. (Hoàn thành các câu hỏi sử dụng những từ hỏi đúng.) Quảng cáo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 8 Peoples of Viet Nam · 1. according to. adv. /əˈkɔːdɪŋ tuː/. theo như · 2. account for. v. /əˈkaʊnt fɔːr/. lí giải · 3. against. pre.
Xem chi tiết »
Would they like to live in the city? (Họ có thích sống ở thành phố không?) 3. Complete the questions using ... (Hoàn thành các câu sau sử dụng đúng từ để hỏi.).
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 3 · 1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên · 2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản · 3. complicated (adj) ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 ; alternating song, n, /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ ; ancestor, n, /ˈænsestər/ ; architect, n, /ˈɑːkɪtekt/ ; bamboo, n, /bæmˈbuː/ ; basic, adj, / ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!Unit 3 lớp 8: A Closer Look 2 (phần 1→6 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 8 mới) Video giải Tiếng Anh 8 Unit 3 ...
Xem chi tiết »
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM. Dân tộc Việt Nam. 1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên. 2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản.
Xem chi tiết »
Unit 3: Peoples of Viet Nam. A Closer Look 2 (phần 1→6 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 8 mới). Grammar. 1. Read the passage.(Đọc bài văn.) Hướng dẫn dịch:.
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 3 · 1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên · 2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản · 3. complicated (adj) ...
Xem chi tiết »
3. Complete the questions using the right question words. (Hoàn thành các câu hỏi sử dụng những từ hỏi đúng.) · 1. Read the passage . · 2. Now write questions for ...
Xem chi tiết »
A Closer Look 2 trang 9 Unit 1 SGK Tiếng Anh 8 mới ... Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8 mới ... A Closer Look 1 Unit 3 SGK Tiếng Anh 8 mới.
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 3 ; Sticky rice (n), Xôi ; Terraced field (n), Ruộng nương ; Musical instrument (n), Nhạc cụ ; Herilage site (n), Khu di tích.
Xem chi tiết »
2. Use some words from 1 to ...(Sử dụng một vài từ trong phần 1 để hoàn thành câu.) Lời giải: 1.
Xem chi tiết »
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 mới. Soạn tiếng Anh 8 Unit 3 A closer look 2.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 2 Từ Vựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh 8 unit 3 a closer look 2 từ vựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu