Tiếng Anh 8 Unit 7: Từ Vựng Từ Vựng Unit 7 Lớp 8 Pollution

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • 🖼️ Học tập
    • 🖼️ Tài liệu
    • 🖼️ Hướng dẫn
    • 🖼️ Đề thi
    • 🖼️ Học tiếng Anh
    • 🖼️ Giáo án
    • 🖼️ Bài giảng điện tử
    • 🖼️ Tài liệu Giáo viên
    • 🖼️ Tập huấn Giáo viên
Gói Thành viên của bạn sắp hết hạn. Vui lòng gia hạn ngay để việc sử dụng không bị gián đoạn Download.vn Học tập Lớp 8 Tiếng Anh 8 Global Success Tiếng Anh 8 Unit 7: Từ vựng Từ vựng Environmental Protection - Kết nối tri thức Tải về Bình luận
  • 5

Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo

Tìm hiểu thêm » Mua Pro 79.000đ Hỗ trợ qua Zalo Bài trước Mục lục Bài sau

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Unit 7: Environmental Protection cho các em học sinh lớp 8 có thêm vốn từ vựng thật tốt.

Từ vựng Unit 7 Environmental Protection bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 8, với các từ vựng, phiên âm, định nghĩa từ, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7 Environmental Protection

No. Words Type Pronunciation Meaning
1. environment (n) /in'vaırənmənt/ môi trường
2. environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
3. protect (v) /prə'tekt/ bảo vệ
4. protection (n) /prə'tekʃn/ sự bảo vệ
5. environmental protection   /in,vairən'mentl prə'tekʃn/ bảo vệ môi trường
6. problem (n) /ˈprɒbləm/ vấn đề
7. environmental problems   / in,vairən'mentl ˈprɒbləm/ các vấn đề về môi trường
8. serious (adj) /'sıəriəs/ nghiêm trọng, trầm trọng
9. pollution (n) /pǝ'lu:ʃn/ sự ô nhiễm
10. pollute (v) /pǝ'lu:t/ gây ô nhiễm
11. habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống, nơi sống
12. ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái
13. resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dân, dân cư
14. loss (n) /lɒs/ sự mất, sự tổn hại
15. quality (n) /ˈkwɒləti/ chất lượng
16. globe (n) /ɡləʊb/ quả cầu, địa cầu
17. global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
18. global warming   /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ sự ấm lên toàn cầu
19. endanger (v) /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ gây nguy hiểm
20. species (n) /ˈspiːʃiːz/ loài (động vật, thực vật)
21. endangered species   / ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
22. footprint (n) /ˈfʊtprɪnt/ dấu chân, vết chân
23. carbon (n) /ˈkɑːbən/ cac-bon
24. carbon footprint   /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt / dấu chân cac-bon
25. carbon dioxide   /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd / đi ô xít cac-bon
26. oxygen (n) /ˈɒksɪdʒən/ khí ô- xi
27. toxic (adj) /ˈtɒksɪk/ độc hại
28. release (v) /rɪˈliːs/ thải, làm thoát ra
29. device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị
30. turn (v) /tɜːn/ xoay, lật
31. turn on   /tɜːn ɒn/ mở, bật
32. turn off   /tɜːn ɒf/ tắt
33. reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm, giảm bớt
34. reuse (v) /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
35. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế
36. avoid (v) /əˈvɔɪd/ tránh
37. stop (v) /stɒp/ dừng, ngăn chặn
38. plant (v) /plɑːnt/ trồng
39. volunteer (v, n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện, người tình nguyện
40. save (v) /seɪv/ cứu, tiết kiệm
41. product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm
42. single-use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ để sử dụng một lần
43. single-use products   /ˌsɪŋɡl ˈjuːs ˈprɒdʌkts/ các sản phẩm chỉ sử dụng một lần
44. litter (n, v) /ˈlɪtə(r)/ rác, vứt rác bừa bãi
45. rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác rưởi
46. plastic rubbish   /ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ rác nhựa
47. pick up rubbish   /pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/ nhặt, thu gom rác
48. cut (v) /kʌt/ cắt, chặt
49. cut down trees     chặt cây
50. campfire (n) /ˈkæmpfaɪə(r)/ lửa trại
51. building a campfire     đốt lửa trại
52. marine (adj) /məˈriːn/ thuộc biển
53. wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã
54. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/ da dạng, gồm nhiều loại khác nhau
55. coral

(n)

/ˈkɒrəl/

san hô

56.

dugong

(n)

/ˈduːɡɒŋ/

con cá cúi, bò biển

57.

earth

(n)

/ɜːθ/

trái đất

Phần từ vựng mở rộng

1. illegal logging /ɪˈliːɡl ˈlɒɡɪŋ/ (collo): khai thác gỗ bất hợp pháp

Ví dụ: Illegal logging is destroying our forests and harming the environment. (Khai thác gỗ bất hợp pháp đang phá hủy rừng của chúng ta và gây hại cho môi trường.)

  • illegal (adj): bất hợp pháp
  • logging (n): việc chặt cây lấy gỗ

2. natural disaster /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ (collo): thiên tai

Ví dụ: Natural disasters like hurricanes can cause widespread damage and destruction. (Thiên tai như bão có thể gây ra thiệt hại và tàn phá trên diện rộng.)

  • natural (adj): tự nhiên
  • disaster (n): thảm họa

3. disposable /dɪˈspəʊzəbl/ (adj): dùng một lần

Ví dụ: Disposable plastic bags are harmful to the environment and should be avoided. (Túi nhựa dùng một lần có hại cho môi trường và nên tránh.)

  • dispose (v): vứt bỏ
  • disposal (n): sự xử lý

4. punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n): hình phạt

Ví dụ: The punishment for stealing can vary depending on the severity of the crime. (Hình phạt cho hành vi trộm cắp có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)

  • punish (v): phạt

5. destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá hủy

Ví dụ: The earthquake destroyed many buildings and left the city in ruins. (Trận động đất đã phá hủy nhiều tòa nhà và khiến thành phố trở thành đống đổ nát.)

  • destruction (n): sự phá hủy
  • destructible (adj): có thể bị phá hủy
  • destructive (adj): mang tính phá hủy

6. global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (collo): sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: Global warming is causing changes in weather patterns around the world. (Sự nóng lên toàn cầu đang gây ra những thay đổi về kiểu thời tiết trên khắp thế giới.)

  • global (adj): toàn cầu
  • warming (n): sự nóng lên

7. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (collo): sự biến đổi khí hậu

Ví dụ: Climate change is a pressing issue that requires immediate action. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách cần phải hành động ngay lập tức.)

  • climate (n): khí hậu
  • change (n): sự thay đổi

8. health /helθ/ (n): sức khỏe

Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet are important for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)

  • healthy (adj): tốt cho sức khỏe
  • health-conscious (adj): quan tâm đến sức khỏe

9. threat /θret/ (n): mối đe dọa

Ví dụ: The threat of cybercrime has increased with the rise of technology. (Mối đe dọa của tội phạm mạng ngày càng gia tăng cùng với sự phát triển của công nghệ.)

  • threaten (v): đe dọa
  • threatening (adj): mang tính đe dọa

10. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): có trách nhiệm

Ví dụ: It is important to be responsible and clean up after ourselves to keep our environment clean. (Điều quan trọng là phải có trách nhiệm và tự dọn dẹp để giữ cho môi trường của chúng ta sạch sẽ.)

  • irresponsible (adj): không có trách nhiệm
  • responsibility (n): trách nhiệm
Chia sẻ bởi: 👨 Bảo Ngọc

Tải về

Liên kết tải về Tiếng Anh 8 Unit 7: Từ vựng 150,3 KB Tải về

Chọn file cần tải:

  • Tiếng Anh 8 Unit 7: Từ vựng 150,3 KB Tải về
Tìm thêm: Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức

Nhiều người đang xem

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất 👨 Xóa Đăng nhập để Gửi

Tài liệu tham khảo khác

  • Tiếng Anh 8 Unit 7: Communication

  • Tiếng Anh 8 Unit 7: A Closer Look 2

  • Tiếng Anh 8 Unit 7: Getting Started

  • Tiếng Anh 8 Unit 6: Looking Back

  • Tiếng Anh 8 Unit 6: Skills 2

  • Tiếng Anh 8 Unit 6: Skills 1

  • Tiếng Anh 8 Unit 6: Project

  • Từ vựng tiếng Anh về môi trường

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Toán 8 Kết nối tri thức
  • 🖼️ Toán 8 Cánh Diều
  • 🖼️ Toán 8 Chân trời sáng tạo
  • 🖼️ Toán 8
  • 🖼️ Soạn Văn 8 Kết nối tri thức
  • 🖼️ Soạn văn 8 Chân trời sáng tạo
  • 🖼️ Soạn Văn 8 Cánh Diều
  • 🖼️ Chuyên đề Ngữ văn 8
  • 🖼️ Văn mẫu 8 Kết nối tri thức
  • 🖼️ Văn mẫu 8 Chân trời sáng tạo
KHO TÀI LIỆU GIÁO DỤC & HỖ TRỢ CAO CẤP

Hỗ trợ tư vấn

Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu

Hotline

024 322 333 96

Khiếu nại & Hoàn tiền

Giải quyết vấn đề đơn hàng & hoàn trả

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Quy tắc phân biệt dấu hỏi, dấu ngã trong Tiếng Việt

    50.000+
  • 🖼️

    Sơ đồ tư duy môn Địa lý lớp 12 - Ôn thi THPT Quốc gia 2024 môn Địa

    100.000+
  • 🖼️

    Bộ đề thi học kì 1 lớp 8 năm 2024 - 2025 (Sách mới)

    50.000+
  • 🖼️

    Đoạn văn tiếng Anh về người nổi tiếng (Cách viết + 34 mẫu)

    100.000+ 1
  • 🖼️

    Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ 8 sách Cánh diều

    50.000+ 1
  • 🖼️

    Hoạt động trải nghiệm 8: Nghề phổ biến trong xã hội hiện đại

    5.000+
  • 🖼️

    Bài thơ Tràng Giang - Tác giả: Huy Cận - Sáng tác năm 1939

    50.000+
  • 🖼️

    Hoạt động trải nghiệm 8: Nghề phổ biến trong xã hội hiện đại

    10.000+
  • 🖼️

    Phân tích vẻ đẹp của nhân vật Phương Định (2 Dàn ý + 8 mẫu)

    100.000+ 1
  • 🖼️

    Nghị luận về sức mạnh của niềm tin (Dàn ý + 32 mẫu)

    1M+ 1
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Viết đoạn văn Tiếng Anh về ưu điểm hoặc nhược điểm của một loại hình mua sắm

    🖼️
  • Tiếng Anh 8 Unit 5: Skills 2

    🖼️
  • Tiếng Anh 8 Unit 5: Skills 1

    🖼️
  • Viết email tư vấn cho Tom về việc tham gia Lễ hội Ok Om Bok

    🖼️
  • Bài tập câu gián tiếp môn tiếng Anh lớp 8

    🖼️
  • Tiếng Anh 8 Unit 4: Looking Back

    🖼️
  • Tiếng Anh 8 Unit 4: Skills 2

    🖼️
  • Luyện nghe tiếng Anh 8 Global Success học kì 1

    🖼️
  • Tiếng Anh 8 Unit 4: Skills 1

    🖼️
  • Tiếng Anh 8 Unit 4: Communication

    🖼️
Tìm bài trong mục này
  • Unit 1: Leisure Time

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 2: Life in the Countryside

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 3: Teenagers

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Review 1

    • Language
    • Skills
  • Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 5: Our customs and traditions

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 6: Lifestyles

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Review 2

    • Language
    • Skills
  • Unit 7: Environmental Protection

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 8: Shopping

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 9: Natural disasters

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Review 3

    • Language
    • Skills
  • Unit 10: Communication in the future

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 11: Science and technology

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Unit 12: Life on other planets

    • Từ vựng
    • Getting Started
    • A Closer Look 1
    • A Closer Look 2
    • Communication
    • Skills 1
    • Skills 2
    • Looking Back
    • Project
  • Review 4

    • Language
    • Skills
Đóng Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Download Pro 79.000đ Nhắn tin Zalo

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2025 download.vn.

Từ khóa » Tiếng Anh 8 Unit 7 A Closer Look 2 Từ Vựng