Tiếng Anh - Châu Lục Và Các Vùng Lãnh Thổ - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 14 trên 65 | |
| ➔ Tiền tệ | Các thành phố trên thế giới ➔ |
Học cách nói tên các châu lục, đại dương và biển, và một số vùng lớn trên thế giới khác trong tiếng Anh.
Châu lục
| Europe | Châu Âu |
| Asia | Châu Á |
| North America | Bắc Mỹ |
| South America | Nam Mỹ |
| Africa | Châu Phi |
| Australia / Australasia / Oceania | Châu Úc/Châu Đại Dương/khu vực gồm Australia, New Zealand, Papua New Guinea và một số đảo khu vực Thái Bình Dương |
| Antarctica | Châu Nam Cực |
Đại dương và biển
| the Pacific Ocean hoặc the Pacific | Thái Bình Dương |
| the Atlantic Ocean hoặc the Atlantic | Đại Tây Dương |
| the Indian Ocean | Ấn Độ Dương |
| the Arctic Ocean | Bắc Băng Dương |
| the Mediterranean Sea hoặc the Mediterranean | Biển Địa Trung Hải |
| the Caribbean Sea hoặc the Caribbean | Biển Ca-ri-bê |
| the Baltic Sea hoặc the Baltic | Biển Baltic |
| the Black Sea | Biển Đen |
| the Caspian Sea | Biển Caspi/Lý Hải |
| the Arabian Sea | Biển Ả-rập |
| the South China Sea | Biển Đông |
| the North Sea | Biển Bắc/Bắc Hải |
| the English Channel (đôi khi còn được gọi là the Channel) | Eo biển Anh |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 14 trên 65 | |
| ➔ Tiền tệ | Các thành phố trên thế giới ➔ |
Các vùng khác trên thế giới
| the Arctic | Bắc cực |
| the Sahara hoặc the Sahara Desert | sa mạc Sahara |
| the Amazon Rainforest | Rừng mưa nhiệt đới Amazon |
| the Himalayas | dãy Himalaya |
| the Alps | dãy núi Alp |
| the Rocky Mountains (còn được biết đến là the Rockies) | dãy núi Rocky Mountain |
| the Andes | dãy nũi Andes |
Sông ngòi
| the Thames | sông Thames |
| the Rhine | sông Rhine |
| the Danube | sông Đa-nuýp |
| the Nile | sông Nile |
| the Amazon | sông Amazon |
| the Volga | sông Volga |
| the Ganges | sông Ganges |
| the Yangtze | sông Yangtze |
| the Mississippi | sông Mississippi |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 14 trên 65 | |
| ➔ Tiền tệ | Các thành phố trên thế giới ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Châu úc In English
-
CHÂU ÚC - Translation In English
-
Nghĩa Của "Châu Úc" Trong Tiếng Anh
-
Châu Úc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Châu úc Tiếng Anh Là Gì
-
Châu Úc (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Châu úc In English. Châu úc Meaning And Vietnamese To English ...
-
English Vietnamese Translation Of Châu Úc - Dictionary
-
Châu úc Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 14 Châu úc In English
-
Top 15 Châu úc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHÂU Á , ÚC In English Translation - Tr-ex
-
CHÂU Á VÀ ÚC In English Translation - Tr-ex
-
Úc – Wikipedia Tiếng Việt