jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác. leather jacket (ˈleðə(r)) ˈdʒækɪt): áo khoác da. underpants (ˈʌndəpænts): quần lót của nam. blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác nam dạng vét. overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ ... Khái quát về thời trang · II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · Jacket: áo khoác ngắn · Jeans: quần bò · Leather jacket: áo khoác da · Miniskirt: váy ngắn · Trousers (a pair of trousers): quần ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về mũ
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo · knickers: quần lót nữ · leather jacket: áo khoác da · leather jacket: áo khoác da · miniskirt: váy ngắn · nightie (nightdress): ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Những thành ngữ (idioms) – tiếng Anh chủ đề thời trang ; Bundle Up, Put on lots of warm clothing, mặc nhiều lớp áo ấm ; Fashion-Forward, ending to ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Để hỗ trợ các bạn học tốt bộ từ vựng này, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời trang, quần áo bên dưới.
Xem chi tiết »
1 Short words/Phrases: +Accessories (n) Phụ kiện ( thắt lưng, đồng hồ, trang sức...) ... +Fashion Icon (noun phrase) : Biểu tượng thời trang. +Fashionista (n): ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Anh về các phong cách thời trang · Sporty /'spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao · Natural /'nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái · Arty /'ɑ:ti ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới · casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) · classic style: phong ...
Xem chi tiết »
Bạn có yêu thích thời trang không? Nếu bạn là tín đồ thời trang thì đừng bỏ qua bài hoc tieng Anh này. · thời trang trong tiếng anh · 1. collar /ˈkɒ. · 2. short ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều từ nói về lĩnh vực thời trang. Nếu bạn thực sự muốn học nhiều từ mới và có hứng thú với những từ mới về thời trang ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · Từ vựng những món đồ thời trang phổ biến nhất · Blouse (blaʊz): áo kiểu, cách điệu cho nữ · Shirt (ʃɜːt): áo sơ mi · T-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · D. Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo · casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) · fashion show: show thời trang · timeless: không bao giờ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang như classic, exotic, glamorous, chic, flamboyant. · Chic /ʃi:k/: Sang trọng. · Classic /'klæsik/: Cổ điển. · Exotic /eg' ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Cho Thời Trang
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh cho thời trang hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu