Xếp hạng 4,9 (118) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán · Securities industry: Ngành chứng khoán. · Securities: Chứng khoán. · Transfer of securities: Sự chuyển nhượng chứng ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Sell and buy: Mua và bán · Exchange traded funds (ETF): quỹ hoán đổi danh mục (quỹ chỉ số chứng khoán) · Stock market: Thị trường chứng khoán ...
Xem chi tiết »
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán. Capital stock (noun): số lượng cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán ; Stock certificate (n), Giấy chứng nhận có cổ phần ; Stock exchange (n), Sở giao dịch chứng khoán ; Stock market (n) ...
Xem chi tiết »
1, Từ vựng chuyên ngành chứng khoán ; Stock – account. Stock – book (n). Sổ nhập và xuất hàng ; Stockbroker (n). Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · Tổng hợp các từ thuật ngữ tiếng anh về chứng khoán · Unlisted securities (n): Chứng khoán chưa niêm yết · Unlisted stock (n): Cổ phiếu chưa niêm ...
Xem chi tiết »
(v): Kiểm kê hàng trong kho… - To stock up (v): Mua tích trữ, cất vào kho, để vào kho. + Securities (n): Chứng khoán. - Security ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2018 · TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỨNG KHOÁN · - Index (n): Chỉ số, chỉ tiêu, nguyên tắc, chỉ đạo, mục lục · (v): Ghi vào mục lục · - Cost of living index (n): ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán. · Bank stock /bæŋk stɒk/: vốn của ngân hàng · Bull trap /bʊl træp/: bẫy tăng giá · Capital stock /ˈkæpɪtl stɒk/: vốn ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2021 · 4Fun Language sẽ bạn tìm hiểu những thuật ngữ Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành chứng khoán phổ biến để giúp các bạn tự tin hơn khi thảo ...
Xem chi tiết »
Thông qua đó bạn có thể đọc hiểu bản báo cáo tài chính, thông tin chuyên ngành. Vậy đầu tư chứng khoán tiếng anh là gì? Hãy cùng theo dõi nội dung bài viết dưới ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chuyên ngành quản trị nhà hàng khách sạn ... Tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán ... Tiếng Anh chuyên ngành giải trí ( Singers, Model, Actors).
Xem chi tiết »
Từ vựng chuyên ngành chứng khoán (phần 2) · 21. Cổ phiếu quỹ (Treasury stock) · 22. Cổ phiếu sơ cấp (Primary Stock) · 23. Cổ phiếu thưởng (Bonus stock) · 24. Cổ ...
Xem chi tiết »
Và để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành tài chính trong công việc một cách dễ dàng và nhanh ... Stock market/ Equity market: Thị trường chứng khoán ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ này có 2 ý nghĩa. Đầu tiên, “chasing nickels around dollar bills” ám chỉ việc một công ty chỉ tập trung cắt giảm các khoản chi phí nhỏ, không đáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh chuyên ngành chứng khoán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu